Bản dịch của từ Yourself trong tiếng Việt
Yourself

Yourself (Pronoun)
You should express yourself clearly in the IELTS speaking test.
Bạn nên diễn đạt bản thân mình rõ ràng trong bài thi nói IELTS.
She didn't prepare herself well for the IELTS writing section.
Cô ấy không chuẩn bị cho bản thân mình tốt cho phần viết IELTS.
Did you find yourself nervous during the IELTS speaking exam?
Bạn có cảm thấy lo lắng cho bản thân mình trong kỳ thi nói IELTS không?
Cá nhân bạn (dùng để nhấn mạnh người được nhắc tới)
You personally used to emphasize the person being addressed.
You should express yourself clearly in the IELTS writing test.
Bạn nên diễn đạt bản thân mình rõ ràng trong bài thi viết IELTS.
Don't be afraid to be yourself when speaking during the IELTS exam.
Đừng sợ hãi khi là chính mình khi nói trong kỳ thi IELTS.
Have you prepared yourself well for the IELTS speaking section?
Bạn đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho phần thi nói IELTS chưa?
Từ "yourself" là đại từ phản thân trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một cách nhấn mạnh cho chủ thể là "you". Ở dạng British English và American English, "yourself" có nghĩa và cách viết giống nhau, tuy nhiên, có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách phát âm. Từ này còn được dùng để chỉ sự tự chăm sóc bản thân hoặc trong các cấu trúc nhấn mạnh như "you should consider yourself lucky". "Yourself" cũng có thể đóng vai trò trong các câu hỏi hoặc yêu cầu sự tự suy ngẫm.
Từ "yourself" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với phần đầu từ “your” (thuộc về bạn, từ "you" trong tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ từ "ge" trong tiếng Đức cổ) và hậu tố “self” (từ "self" bắt nguồn từ tiếng Old English "seolf" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *selbaz). Từ "yourself" biểu thị sự tự thân, nhấn mạnh vào cá nhân và cách thức mà người nói tham gia vào hành động hoặc tình huống. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự chú trọng vào bản thân và lòng tự trọng trong giao tiếp.
Từ "yourself" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm cá nhân. Trong các bối cảnh khác, "yourself" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thân mật như khuyến khích tự chăm sóc bản thân hoặc nhấn mạnh sự tự lực. Từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh tâm lý, giáo dục, và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



