Bản dịch của từ Yuge trong tiếng Việt

Yuge

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yuge (Adjective)

jˈʌdʒ
jˈʌdʒ
01

Cách phát âm chính tả của huge, đại diện cho tiếng anh của thành phố new york.

Pronunciation spelling of huge, representing new york city english.

Ví dụ

The skyscrapers in NYC are yuge.

Các tòa nhà chọc trời ở NYC rất lớn.

The yuge population in NYC makes it vibrant.

Dân số lớn ở NYC khiến nơi đây sôi động.

The yuge diversity in NYC is impressive.

Sự đa dạng lớn ở NYC rất ấn tượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yuge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yuge

Không có idiom phù hợp