Bản dịch của từ Zaniness trong tiếng Việt
Zaniness
Zaniness (Noun)
Her zaniness always makes people laugh during IELTS speaking practice.
Tính vui vẻ của cô ấy luôn khiến mọi người cười trong lúc luyện nói IELTS.
His lack of zaniness in writing essays affects his IELTS score negatively.
Sự thiếu vui vẻ trong việc viết bài luận ảnh hưởng tiêu cực đến điểm IELTS của anh ấy.
Is a bit of zaniness appropriate for the IELTS speaking test?
Một chút vui vẻ có phù hợp cho bài kiểm tra nói IELTS không?
Her zaniness always brings laughter to our IELTS study group.
Sự hài hước của cô ấy luôn mang lại tiếng cười cho nhóm học IELTS của chúng tôi.
Don't underestimate the power of zaniness in making presentations more engaging.
Đừng đánh giá thấp sức mạnh của sự hài hước trong việc làm cho bài thuyết trình hấp dẫn hơn.
Zaniness (Adjective)
Đặc trưng bởi cảm giác vui vẻ hoặc lập dị.
Characterized by a sense of fun or eccentricity.
Her zaniness brightened up the party.
Sự hồn nhiên của cô ấy làm sáng bừng buổi tiệc.
Don't underestimate the power of zaniness in social interactions.
Đừng đánh giá thấp sức mạnh của tính hồn nhiên trong giao tiếp xã hội.
Is zaniness a desirable trait for effective communication in social settings?
Tính hồn nhiên có phải là đặc điểm mong muốn cho giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội không?
Her zaniness always brings laughter to our social gatherings.
Sự hài hước của cô ấy luôn mang lại tiếng cười trong các buổi tụ tập xã hội của chúng tôi.
His serious demeanor contrasts with the zaniness of the party.
Thái độ nghiêm túc của anh ta tương phản với sự hài hước của bữa tiệc.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Zaniness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp