Bản dịch của từ Zero sum trong tiếng Việt
Zero sum
Adjective

Zero sum (Adjective)
zˈɪɹoʊ sˈʌm
zˈɪɹoʊ sˈʌm
Ví dụ
In social games, the outcome is often zero sum for players.
Trong các trò chơi xã hội, kết quả thường là không có lợi cho người chơi.
This charity event is not zero sum; everyone gains something valuable.
Sự kiện từ thiện này không phải là không có lợi; mọi người đều nhận được điều quý giá.
Is the competition between friends a zero sum situation?
Liệu cuộc thi giữa bạn bè có phải là tình huống không có lợi không?