Bản dịch của từ Zoot suit trong tiếng Việt

Zoot suit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zoot suit (Noun)

zˈutsut
zˈutsut
01

Bộ đồ nam có phong cách cường điệu, phổ biến vào những năm 1940, thường bao gồm một chiếc áo khoác dài đến đầu gối với ve áo rộng và vai độn và quần rộng thùng thình với còng hẹp.

A mans suit of an exaggerated style popular in the 1940s consisting typically of a kneelength coat with wide lapels and padded shoulders and baggy trousers with narrow cuffs.

Ví dụ

The zoot suit was a fashion statement in the 1940s.

Bộ vest zoot là một tuyên bố thời trang trong những năm 1940.

He wore a zoot suit to the swing dance competition.

Anh ấy mặc bộ vest zoot đến cuộc thi nhảy swing.

The zoot suit style included wide lapels and baggy trousers.

Phong cách bộ vest zoot bao gồm cà vạt rộng và quần baggy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zoot suit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zoot suit

Không có idiom phù hợp