Bản dịch của từ Zot trong tiếng Việt

Zot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zot (Noun)

zˈɑt
zˈɑt
01

Một chuyển động nhanh chóng; một đốm hoặc hạt nhỏ.

A swift movement a speck or small particle.

Ví dụ

The crowd made a zot as the speaker entered the stage.

Đám đông tạo ra một chuyển động nhanh khi diễn giả bước lên sân khấu.

There was no zot during the quiet moments of the discussion.

Không có chuyển động nhanh nào trong những khoảnh khắc yên tĩnh của cuộc thảo luận.

Did you see the zot of excitement in the audience yesterday?

Bạn có thấy sự chuyển động nhanh của sự phấn khích trong khán giả hôm qua không?

Zot (Verb)

zˈɑt
zˈɑt
01

Di chuyển nhanh chóng hoặc đột ngột.

Move swiftly or suddenly.

Ví dụ

The children zot across the park during the school break.

Bọn trẻ chạy nhanh qua công viên trong giờ nghỉ học.

They do not zot to the party; they arrive slowly instead.

Họ không chạy nhanh đến bữa tiệc; họ đến từ từ.

Did the dog zot after the squirrel in the backyard?

Chó có chạy nhanh theo con sóc trong sân sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zot

Không có idiom phù hợp