Bản dịch của từ Zot trong tiếng Việt
Zot

Zot (Noun)
The crowd made a zot as the speaker entered the stage.
Đám đông tạo ra một chuyển động nhanh khi diễn giả bước lên sân khấu.
There was no zot during the quiet moments of the discussion.
Không có chuyển động nhanh nào trong những khoảnh khắc yên tĩnh của cuộc thảo luận.
Did you see the zot of excitement in the audience yesterday?
Bạn có thấy sự chuyển động nhanh của sự phấn khích trong khán giả hôm qua không?
Zot (Verb)
The children zot across the park during the school break.
Bọn trẻ chạy nhanh qua công viên trong giờ nghỉ học.
They do not zot to the party; they arrive slowly instead.
Họ không chạy nhanh đến bữa tiệc; họ đến từ từ.
Did the dog zot after the squirrel in the backyard?
Chó có chạy nhanh theo con sóc trong sân sau không?
"Zot" là một từ lóng được sử dụng để diễn tả sự giảm giá trị hoặc sự kém cỏi của một người hoặc một vật nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức và mang tính chất châm biếm. Từ này có thể không được công nhận trong các từ điển chính thống, cho thấy tính chất ngữ nghĩa linh hoạt và biến đổi của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "zot" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "zōtus", có nghĩa là "thiếu thốn" hoặc "không đáng kể". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những điều không quan trọng hoặc không có giá trị. Nghĩa hiện tại của "zot" thường được hiểu là sự trớ trêu hoặc không nghiêm túc, phản ánh sự coi thường hoặc thiếu tôn trọng đối với đối tượng được đề cập. Sự phát triển nghĩa của từ liệu có yếu tố văn hóa và ngữ cảnh trong giao tiếp hiện đại.
Từ "zot" rất hiếm khi xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thực tế, từ này không được coi là từ vựng chuẩn trong tiếng Anh và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các tình huống phương ngữ hoặc trong một số ngữ cảnh thân mật, nhất là trong giới trẻ hoặc trong các văn bản văn hóa đại chúng không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp