Bản dịch của từ Zygomaticus trong tiếng Việt
Zygomaticus

Zygomaticus (Noun)
The zygomaticus muscle helps create facial expressions during social interactions.
Cơ zygomaticus giúp tạo ra biểu cảm khuôn mặt trong các tương tác xã hội.
She did not realize the zygomaticus is important for smiling.
Cô ấy không nhận ra cơ zygomaticus quan trọng cho việc cười.
Is the zygomaticus involved in expressing happiness at social events?
Cơ zygomaticus có liên quan đến việc thể hiện niềm vui tại các sự kiện xã hội không?
Zygomaticus là một thuật ngữ trong giải phẫu học, chỉ đến nhóm cơ nằm ở vùng gò má, liên quan đến việc di chuyển và cử động của khuôn mặt, đặc biệt là trong việc cười. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết đầu. Cơ zygomaticus góp phần quan trọng trong biểu cảm khuôn mặt và tương tác xã hội của con người.
Từ "zygomaticus" xuất phát từ tiếng Latin "zygomaticus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "ζυγόματος" (zygomatos), nghĩa là "xương gò má". Trong giải phẫu học, zygomaticus chỉ cơ nằm dọc theo xương gò má, có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các biểu cảm khuôn mặt, đặc biệt là cười. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua chức năng của cơ này trong việc truyền tải cảm xúc.
Từ "zygomaticus" là thuật ngữ y học chỉ đến cơ nhai nằm trên xương gò má. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề y học hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng chủ yếu trong các bài nghiên cứu về giải phẫu hoặc trong các cuộc thảo luận về thẩm mỹ và phẫu thuật chỉnh hình, khi nói về biểu cảm khuôn mặt và chức năng cơ mặt.