Set từ vựng gồm 10 từ theo chủ đề "ophthalmology" trong IELT Reading
ĐT
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | iridescently một cách óng ánh nhiều màu sắc Từ tùy chỉnh | Adverb | một cách óng ánh nhiều màu sắc | |
2 | bicolored mang hai màu sắc khác nhau Từ tùy chỉnh | Adjective | mang hai màu sắc khác nhau | |
3 | psychedelically một cách sặc sỡ, rực rỡ, gây ảo giác Từ tùy chỉnh | Adverb | một cách sặc sỡ, rực rỡ, gây ảo giác | |
4 | multi-hued đa sắc Từ tùy chỉnh | Adjective | đa sắc | |
5 | vitreoretinal liên quan đến dịch kính võng mạc Từ tùy chỉnh | Adjective | liên quan đến dịch kính võng mạc | |
6 | scleral thuộc về củng mạc Từ tùy chỉnh | Adjective | thuộc về củng mạc | |
7 | oculomics khoa học phân tích dữ liệu về mắt Từ tùy chỉnh | Noun | khoa học phân tích dữ liệu về mắt | |
8 | Iridologist chuyên gia soi/nghiên cứu mống mắt Từ tùy chỉnh | Noun | chuyên gia soi/nghiên cứu mống mắt | |
9 | beadily với đôi mắt tròn nhỏ hoặc ánh nhìn soi mói tò mò Từ tùy chỉnh | Adverb | với đôi mắt tròn nhỏ hoặc ánh nhìn soi mói tò mò | |
10 | iridology phương pháp soi mống mắt Từ tùy chỉnh | Noun | phương pháp soi mống mắt |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
