Đây là set từ vựng bao gồm 10 collocations về chủ đề Gia đình có thể sử dụng trong IELTS Writing dành cho band điểm 5.5
HN
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | discipline a child kỉ luật con cái Từ tùy chỉnh | Phrase | kỉ luật con cái | |
2 | spoil a child Nuông chiều con cái làm hư con Từ tùy chỉnh | Phrase | Nuông chiều con cái làm hư con | |
3 | childcare cost Chi phí nuôi con Từ tùy chỉnh | Phrase | Chi phí nuôi con | |
4 | parenting skills kỹ năng nuôi dạy con Từ tùy chỉnh | Phrase | kỹ năng nuôi dạy con | |
5 | parental guidance Sự định hướng, dạy dỗ của bố mẹ Từ tùy chỉnh | Phrase | Sự định hướng, dạy dỗ của bố mẹ | |
6 | family reunion Cuộc đoàn tụ gia đình Từ tùy chỉnh | Phrase | Cuộc đoàn tụ gia đình | |
7 | parent-child relationship Mối quan hệ bố mẹ con cái Từ tùy chỉnh | Phrase | Mối quan hệ bố mẹ con cái | |
8 | quality family time Thời gian chất lượng bên gia đình Từ tùy chỉnh | Phrase | Thời gian chất lượng bên gia đình | |
9 | family bonds Sự gắn bó trong gia đình Từ tùy chỉnh | Phrase | Sự gắn bó trong gia đình | |
10 | family gathering Buổi họp mặt gia đình Từ tùy chỉnh | Phrase | Buổi họp mặt gia đình |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
