Đây là set từ vựng bao gồm 10 cụm từ về chủ đề môi trường có thể ứng dụng trong IELTS Writing Task 2 dành cho band điểm 5.5
TH
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | degradable plastic bags túi nhựa phân hủy được Từ tùy chỉnh | Phrase | túi nhựa phân hủy được | |
2 | Marine life sinh vật biển Từ tùy chỉnh | Noun [U] | sinh vật biển | |
3 | take responsibility for chịu trách nhiệm cho Từ tùy chỉnh | Phrase | chịu trách nhiệm cho to accept the consequences of ones actions or decisions | |
4 | pose a serious threat to + N gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến/đối với Từ tùy chỉnh | Phrase | gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến/đối với | |
5 | rising global temperatures nhiệt độ toàn cầu đang tăng Từ tùy chỉnh | Phrase | nhiệt độ toàn cầu đang tăng | |
6 | impose strict punishments for áp dụng / đưa ra hình phạt cho [hành vi gì đó] Từ tùy chỉnh | Phrase | áp dụng / đưa ra hình phạt cho [hành vi gì đó] | |
7 | combat the impact of climate change chống lại ảnh hưởng của biến đổi khí hậu Từ tùy chỉnh | Phrase | chống lại ảnh hưởng của biến đổi khí hậu | |
8 | takeaway container hộp đựng đồ ăn mua ở quán và mang đi Từ tùy chỉnh | Noun [C] | hộp đựng đồ ăn mua ở quán và mang đi | |
9 | pressing environmental issues những vấn đề môi trường cấp bách Từ tùy chỉnh | Phrase | những vấn đề môi trường cấp bách | |
10 | on the verge of extinction đứng trước nguy cơ bị tuyệt chủng Từ tùy chỉnh | Phrase | đứng trước nguy cơ bị tuyệt chủng |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
