Đây là set từ vựng bao gồm 10 Collocations có thể ứng dụng trong IELTS Writing Task 2 chủ điểm Giáo dục dành cho band điểm 5.5
NT
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | online learning platform nền tảng học tập trực tuyến Từ tùy chỉnh | Noun | nền tảng học tập trực tuyến | |
2 | compulsory education giáo dục bắt buộc Từ tùy chỉnh | Noun | giáo dục bắt buộc | |
3 | school curriculum chương trình học Từ tùy chỉnh | Noun | chương trình học | |
4 | face-to-face class lớp học trực tiếp Từ tùy chỉnh | Noun | lớp học trực tiếp | |
5 | private education giáo dục tư thục Từ tùy chỉnh | Noun | giáo dục tư thục | |
6 | education system hệ thống giáo dục Từ tùy chỉnh | Noun | hệ thống giáo dục | |
7 | voluntary education giáo dục tự nguyện Từ tùy chỉnh | Noun | giáo dục tự nguyện | |
8 | state education giáo dục công lập Từ tùy chỉnh | Noun | giáo dục công lập | |
9 | educational background chương trình học Từ tùy chỉnh | Noun | chương trình học | |
10 | universal education giáo dục phổ cập Từ tùy chỉnh | Noun | giáo dục phổ cập |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
