Đây là set gồm 10 từ vựng thể hiện sự đồng tình hoặc phản đối phù hợp với band 6.0.
BM
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | I am in favour of... Tôi đòng ý với.... Từ tùy chỉnh | Phrase | Tôi đòng ý với.... | |
2 | I share the same opinion that... Tôi cũng đồng tình với quan điểm rằng... Từ tùy chỉnh | Tôi cũng đồng tình với quan điểm rằng... | ||
3 | There is no doubt that... (một cách để nhấn mạnh) không còn nghi ngờ gì nữa Từ tùy chỉnh | Phrase | (một cách để nhấn mạnh) không còn nghi ngờ gì nữa | |
4 | I completely agree with the idea that... Tôi hoàn toàn đồng tình với ý kiến rằng Từ tùy chỉnh | Phrase | Tôi hoàn toàn đồng tình với ý kiến rằng | |
5 | I support the view that... Tôi ủng hộ với ý kiến rằng Từ tùy chỉnh | Phrase | Tôi ủng hộ với ý kiến rằng | |
6 | I am against the idea that... Tôi phản đối với ý kiến rằng Từ tùy chỉnh | Phrase | Tôi phản đối với ý kiến rằng | |
7 | I believe this argument is flawed because... Tôi cho rằng nhận định này vẫn còn chưa hoàn hảo vì... Từ tùy chỉnh | Phrase | Tôi cho rằng nhận định này vẫn còn chưa hoàn hảo vì... | |
8 | It is hard to accept the claim that... Thật khó để đồng ý với nhận định rằng Từ tùy chỉnh | Phrase | Thật khó để đồng ý với nhận định rằng | |
9 | This point of view overlooks the fact that... Quan điểm này đã bỏ qua sự thật rằng... Từ tùy chỉnh | Phrase | Quan điểm này đã bỏ qua sự thật rằng... | |
10 | I am not convinced that Tôi cảm thấy không thuyết phục rằng... Từ tùy chỉnh | Phrase | Tôi cảm thấy không thuyết phục rằng... |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
