Đây là set từ vựng bao gồm 10 thành ngữ để miêu tả cảm xúc có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 6.5
BT
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | think you own the place thể hiện sự kiêu ngạo, tự cao tự đại Từ tùy chỉnh | Idiom | thể hiện sự kiêu ngạo, tự cao tự đại | |
2 | white as a sheet trở nên trắng bệt vì quá sợ hãi Từ tùy chỉnh | Idiom | trở nên trắng bệt vì quá sợ hãi | |
3 | walk tall, stand tall thể hiện cảm xúc tự hào khi làm được điều gì đó Từ tùy chỉnh | Idiom | thể hiện cảm xúc tự hào khi làm được điều gì đó | |
4 | be climbing the walls cảm thấy chán nản, lo lắng Từ tùy chỉnh | Idiom | cảm thấy chán nản, lo lắng | |
5 | win my heart thể hiện cảm xúc ngưỡng mộ hoặc chiến thắng sự chú hút của ai đó Từ tùy chỉnh | Idiom | thể hiện cảm xúc ngưỡng mộ hoặc chiến thắng sự chú hút của ai đó | |
6 | unable to look them in the face cảm thấy xấu hổ hay tội lỗi khi đối diện với ai đó Từ tùy chỉnh | Idiom | cảm thấy xấu hổ hay tội lỗi khi đối diện với ai đó | |
7 | completely at sea trở nên bối rối, không chắc chắn về hành động hay tình huống đang diễn ra Từ tùy chỉnh | Idiom | trở nên bối rối, không chắc chắn về hành động hay tình huống đang diễn ra | |
8 | lose your cool đột nhiên trở nên tức giận, không kiểm soát được cảm xúc Từ tùy chỉnh | Idiom | đột nhiên trở nên tức giận, không kiểm soát được cảm xúc | |
9 | as happy as the day is long diễn tả cảm xúc cực kỳ hạnh phúc và vui như cả 1 ngày dài Từ tùy chỉnh | Idiom | diễn tả cảm xúc cực kỳ hạnh phúc và vui như cả 1 ngày dài | |
10 | come out of your shell thoát ra khỏi vỏ bọc của bản thân hay vượt qua rào cản của chính mình để trở nên tự tin hơn Từ tùy chỉnh | Idiom | thoát ra khỏi vỏ bọc của bản thân hay vượt qua rào cản của chính mình để trở nên tự tin hơn |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
