Đây là set collocations về chủ đề môi trường có thể áp dụng cho IELTS Writing band 7.0
TV
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | tackle climate change đối phó/giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu Từ tùy chỉnh | Phrase | đối phó/giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu | |
2 | preserve biodiversity bảo tồn đa dạng sinh thái Từ tùy chỉnh | Phrase | bảo tồn đa dạng sinh thái | |
3 | Cut down on fossil fuels giảm sử dụng các nguyên liệu hoá thạch Từ tùy chỉnh | Phrase | giảm sử dụng các nguyên liệu hoá thạch | |
4 | adopt sustainable practices thực hiện/áp dụng các phương pháp bền vững Từ tùy chỉnh | Phrase | thực hiện/áp dụng các phương pháp bền vững | |
5 | implement green policies thi hành các chính sách xanh bảo vệ môi trường Từ tùy chỉnh | Phrase | thi hành các chính sách xanh bảo vệ môi trường | |
6 | reduce ecological footprint giảm thiểu dấu chân sinh thái Từ tùy chỉnh | Phrase | giảm thiểu dấu chân sinh thái | |
7 | phase out single use plastics loại bỏ dần túi lựa/nilon dùng một lần Từ tùy chỉnh | Phrase | loại bỏ dần túi lựa/nilon dùng một lần | |
8 | raise environmental awareness nâng cao nhận thức về môi trường Từ tùy chỉnh | Phrase | nâng cao nhận thức về môi trường | |
9 | combat global warming đối phó hiện tượng nóng lên toàn cầu Từ tùy chỉnh | Phrase | đối phó hiện tượng nóng lên toàn cầu | |
10 | harness renewable energy khai thác năng lượng tái tạo Từ tùy chỉnh | Phrase | khai thác năng lượng tái tạo |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
