Đây là set từ vựng bao gồm 15 cụm từ (collocations) dành cho chủ đề Môi trường có thể ứng dụng trong IELTS Writing dành cho band điểm 7.0+

1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | Combat climate change Giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu Từ tùy chỉnh | Phrase | Giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu | |
2 | Pose a threat to biodiversity Gây ra mối đe dọa đối với đa dạng sinh học Từ tùy chỉnh | Phrase | Gây ra mối đe dọa đối với đa dạng sinh học | |
3 | Mitigate environmental degradation Giảm thiểu sự suy thoái môi trường Từ tùy chỉnh | Phrase | Giảm thiểu sự suy thoái môi trường | |
4 | Contribute to global warming Góp phần gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu Từ tùy chỉnh | Phrase | Góp phần gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu | |
5 | Preserve natural habitats Bảo tồn môi trường sống tự nhiên Từ tùy chỉnh | Phrase | Bảo tồn môi trường sống tự nhiên | |
6 | Exploit natural resources Khai thác tài nguyên thiên nhiên Từ tùy chỉnh | Phrase | Khai thác tài nguyên thiên nhiên | |
7 | Adopt green technologies Áp dụng công nghệ xanh Từ tùy chỉnh | Phrase | Áp dụng công nghệ xanh | |
8 | Implement sustainable practices Áp dụng các phương pháp bền vững Từ tùy chỉnh | Phrase | Áp dụng các phương pháp bền vững | |
9 | Dump waste into rivers Xả rác/thải ra sông Từ tùy chỉnh | Phrase | Xả rác/thải ra sông | |
10 | Ban single-use plastics Cấm sử dụng nhựa dùng một lần Từ tùy chỉnh | Phrase | Cấm sử dụng nhựa dùng một lần | |
11 | Trigger ecological imbalance Gây ra sự mất cân bằng sinh thái Từ tùy chỉnh | Phrase | Gây ra sự mất cân bằng sinh thái | |
12 | Enforce environmental regulations Thi hành các quy định về môi trường Từ tùy chỉnh | Phrase | Thi hành các quy định về môi trường | |
13 | Protect endangered species Bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng Từ tùy chỉnh | Phrase | Bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng | |
14 | Generate renewable energy Tạo ra năng lượng tái tạo Từ tùy chỉnh | Phrase | Tạo ra năng lượng tái tạo | |
15 | Raise environmental awareness Nâng cao nhận thức về môi trường Từ tùy chỉnh | Phrase | Nâng cao nhận thức về môi trường |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
