Đây là set từ vựng bao gồm 20 cụm từ có thể ứng dụng trong IELTS writing task 2 dành cho band điểm 7.0
NP
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | Stimulate demand Kích thích nhu cầu Từ tùy chỉnh | Phrase | Kích thích nhu cầu | |
2 | Stabilize the economy Ổn định nền kinh tế Từ tùy chỉnh | Phrase | Ổn định nền kinh tế | |
3 | Create employment opportunities tạo cơ hội việc làm Từ tùy chỉnh | Phrase | tạo cơ hội việc làm | |
4 | Impose taxes/restrictions áp đặt thuế/hạn chế Từ tùy chỉnh | Phrase | áp đặt thuế/hạn chế | |
5 | Attract foreign investment Thu hút đầu tư nước ngoài Từ tùy chỉnh | Phrase | Thu hút đầu tư nước ngoài | |
6 | Regulate the market Điều tiết thị trường Từ tùy chỉnh | Phrase | Điều tiết thị trường | |
7 | Address corruption Giải quyết tham nhũng Từ tùy chỉnh | Phrase | Giải quyết tham nhũng | |
8 | Balance supply and demand Cân bằng cung cầu Từ tùy chỉnh | Phrase | Cân bằng cung cầu | |
9 | Combat tax evasion Chống trốn thuế Từ tùy chỉnh | Phrase | Chống trốn thuế | |
10 | Boost economic growth thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Từ tùy chỉnh | Phrase | thúc đẩy tăng trưởng kinh tế | |
11 | Enforce laws/regulations Thực thi luật/quy định Từ tùy chỉnh | Phrase | Thực thi luật/quy định | |
12 | Strengthen the legal framework Củng cố hệ thống pháp Từ tùy chỉnh | Phrase | Củng cố hệ thống pháp | |
13 | Uphold justice Duy trì công lý Từ tùy chỉnh | Phrase | Duy trì công lý | |
14 | Guarantee rights bảo đảm quyền lợi Từ tùy chỉnh | Phrase | bảo đảm quyền lợi | |
15 | Protect intellectual property bảo vệ sở hữu trí tuệ Từ tùy chỉnh | Phrase | bảo vệ sở hữu trí tuệ | |
16 | Safeguard public interests bảo vệ lợi ích công cộng Từ tùy chỉnh | Phrase | bảo vệ lợi ích công cộng | |
17 | Penalize offenders trừng phạt người vi phạm Từ tùy chỉnh | Phrase | trừng phạt người vi phạm |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
