Collocations with verbs for the topic of Entertainment & movies
NN
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | To receive critical acclaim Được giới chuyên môn đánh giá cao Từ tùy chỉnh | Phrase | Được giới chuyên môn đánh giá cao | |
2 | To binge-watch a series Cày (xem liên tục) một bộ phim dài tập Từ tùy chỉnh | Phrase | Cày (xem liên tục) một bộ phim dài tập | |
3 | To draw large audiences Thu hút một lượng lớn khán giả Từ tùy chỉnh | Phrase | Thu hút một lượng lớn khán giả | |
4 | To steal the show Gây được nhiều ấn tượng và chú ý nhất Từ tùy chỉnh | Phrase | Gây được nhiều ấn tượng và chú ý nhất | |
5 | To adapt a story Chuyển thể một câu chuyện Từ tùy chỉnh | Phrase | Chuyển thể một câu chuyện | |
6 | To make a lasting impression Tạo ấn tượng sâu sắc Từ tùy chỉnh | Phrase | Tạo ấn tượng sâu sắc | |
7 | To hold one's attention Khiến ai đó không thể rời mắt Từ tùy chỉnh | Phrase | Khiến ai đó không thể rời mắt | |
8 | To become a blockbuster Trở thành phim bom tấn Từ tùy chỉnh | Phrase | Trở thành phim bom tấn | |
9 | To rise to stardom Trở thành ngôi sao Từ tùy chỉnh | Phrase | Trở thành ngôi sao | |
10 | To become a household name Trở thành cái tên quen thuộc Từ tùy chỉnh | Phrase | Trở thành cái tên quen thuộc | |
11 | To recharge one's batteries Nạp lại năng lượng cho bản thân Từ tùy chỉnh | Phrase | Nạp lại năng lượng cho bản thân |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
