Đây là set từ vựng và collocations về chủ đề "Health" có thể ứng dụng trong Writing band 7.0
PN
3 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | Promote healthy lifestyles thúc đẩy lối sống lành mạnh Từ tùy chỉnh | Phrase | thúc đẩy lối sống lành mạnh | |
2 | Prevent chronic diseases Ngăn ngừa các bệnh mãn tính Từ tùy chỉnh | Phrase | Ngăn ngừa các bệnh mãn tính | |
3 | Encourage regular check-ups Khuyến khích khám sức khỏe định kỳ Từ tùy chỉnh | Phrase | Khuyến khích khám sức khỏe định kỳ | |
4 | Address mental health issues Giải quyết vấn đề sức khỏe tâm thần Từ tùy chỉnh | Phrase | Giải quyết vấn đề sức khỏe tâm thần | |
5 | Ban harmful substances Cấm chất độc hại Từ tùy chỉnh | Phrase | Cấm chất độc hại | |
6 | Improve access to healthcare Cải thiện khả năng tiếp cận y tế Từ tùy chỉnh | Phrase | Cải thiện khả năng tiếp cận y tế | |
7 | Raise awareness of health risks Nâng cao nhận thức về rủi ro sức khỏe Từ tùy chỉnh | Phrase | Nâng cao nhận thức về rủi ro sức khỏe | |
8 | Ensure food safety Đảm bảo an toàn thực phẩm Từ tùy chỉnh | Phrase | Đảm bảo an toàn thực phẩm | |
9 | Reduce healthcare costs Giảm chi phí y tế Từ tùy chỉnh | Phrase | Giảm chi phí y tế | |
10 | boost cardiovascular well-being nâng cao sức khỏe tim mạch Từ tùy chỉnh | Phrase | nâng cao sức khỏe tim mạch | |
11 | Combat obesity chống lại bệnh béo phì Từ tùy chỉnh | Phrase | chống lại bệnh béo phì |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
