Đây là set từ vựng và collocations về chủ đề "Technology" có thể ứng dụng trong Writing band 7.0
PN
3 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | Facilitate communication Tạo điều kiện giao tiếp Từ tùy chỉnh | Phrase | Tạo điều kiện giao tiếp | |
2 | Revolutionize daily life Cách mạng hóa đời sống Từ tùy chỉnh | Phrase | Cách mạng hóa đời sống | |
3 | Enhance productivity Tăng năng suất Từ tùy chỉnh | Phrase | Tăng năng suất | |
4 | Pose privacy risks Gây rủi ro về quyền riêng tư Từ tùy chỉnh | Phrase | Gây rủi ro về quyền riêng tư | |
5 | Drive innovation thúc đẩy đổi mới Từ tùy chỉnh | Phrase | thúc đẩy đổi mới | |
6 | Depend heavily on technology Phụ thuộc nhiều vào công nghệ Từ tùy chỉnh | Phrase | Phụ thuộc nhiều vào công nghệ | |
7 | Replace human labour Thay thế sức lao động con người Từ tùy chỉnh | Phrase | Thay thế sức lao động con người | |
8 | Expand access to information Mở rộng khả năng tiếp cận thông tin Từ tùy chỉnh | Phrase | Mở rộng khả năng tiếp cận thông tin | |
9 | Transform the workplace Thay đổi môi trường làm việc Từ tùy chỉnh | Phrase | Thay đổi môi trường làm việc | |
10 | Widen the digital divide Mở rộng khoảng cách số Từ tùy chỉnh | Phrase | Mở rộng khoảng cách số | |
11 | discourage real interaction cản trợ sự tương tác thực Từ tùy chỉnh | Phrase | cản trợ sự tương tác thực |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
