HV
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | confirm a reservation xác nhận đặt chỗ Từ tùy chỉnh | Verb | xác nhận đặt chỗ | |
2 | request information Yêu cầu thông tin Từ tùy chỉnh | Verb | Yêu cầu thông tin | |
3 | apologize for the inconvenience xin lỗi vì sự bất tiện Từ tùy chỉnh | Verb | xin lỗi vì sự bất tiện | |
4 | acknowledge receipt Xác nhận đã nhận được (tài liệu, hóa đơn, hàng hóa, email) Từ tùy chỉnh | Verb | Xác nhận đã nhận được (tài liệu, hóa đơn, hàng hóa, email) | |
5 | comply with regulations tuân thủ quy định Từ tùy chỉnh | Verb | tuân thủ quy định | |
6 | extend the deadline gia hạn thời gian Từ tùy chỉnh | Verb | gia hạn thời gian | |
7 | express concern bày tỏ lo ngại Từ tùy chỉnh | Verb | bày tỏ lo ngại | |
8 | implement a policy thực hiện chính sách Từ tùy chỉnh | Verb | thực hiện chính sách | |
9 | forward a message chuyển tiếp tin nhắn/ thư Từ tùy chỉnh | Verb | chuyển tiếp tin nhắn/ thư | |
10 | provide an update cung cấp thông tin cập nhật Từ tùy chỉnh | Verb | cung cấp thông tin cập nhật | |
11 | address a complaint giải quyết khiếu nại Từ tùy chỉnh | Verb | giải quyết khiếu nại | |
12 | justify a decision biện minh cho quyết định Từ tùy chỉnh | biện minh cho quyết định |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
