Collocations thường xuất hiện trong dạng bài Emails/ Letters
LC
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | ask for clarification /æsk fɔːr ˌklærəfɪˈkeɪʃən/ yêu cầu làm rõ Từ tùy chỉnh | Phrase | /æsk fɔːr ˌklærəfɪˈkeɪʃən/ yêu cầu làm rõ | |
2 | make a request /meɪk ə rɪˈkwest/ đưa ra yêu cầu Từ tùy chỉnh | Phrase | /meɪk ə rɪˈkwest/ đưa ra yêu cầu | |
3 | issue a formal apology /ˈɪʃuː ə ˈfɔːml əˈpɒlədʒi/ đưa ra lời xin lỗi chính thức Từ tùy chỉnh | Phrase | /ˈɪʃuː ə ˈfɔːml əˈpɒlədʒi/ đưa ra lời xin lỗi chính thức | |
4 | expedited shipping /ˈekspədaɪtɪd ˈʃɪpɪŋ/ đơn hàng hoả tốc Từ tùy chỉnh | Phrase | /ˈekspədaɪtɪd ˈʃɪpɪŋ/ đơn hàng hoả tốc | |
5 | outstanding balance /aʊtˈstændɪŋ ˈbæləns/ số dư chưa thanh toán Từ tùy chỉnh | Phrase | /aʊtˈstændɪŋ ˈbæləns/ số dư chưa thanh toán | |
6 | file a complaint /faɪl ə kəmˈpleɪnt/ nộp đơn khiếu nại Từ tùy chỉnh | Phrase | /faɪl ə kəmˈpleɪnt/ nộp đơn khiếu nại | |
7 | meet the budget /miːt ðə ˈbʌdʒɪt/ đáp ứng ngân sách Từ tùy chỉnh | Phrase | /miːt ðə ˈbʌdʒɪt/ đáp ứng ngân sách | |
8 | have some scheduling conflicts /hæv səm ˈʃedjuːlɪŋ ˈkɒnflɪkts/ bị cấn lịch/ trùng lịch Từ tùy chỉnh | Phrase | /hæv səm ˈʃedjuːlɪŋ ˈkɒnflɪkts/ bị cấn lịch/ trùng lịch | |
9 | issue an invoice /ˈɪʃuː ən ˈɪnvɔɪs/ xuất hoá đơn Từ tùy chỉnh | Phrase | /ˈɪʃuː ən ˈɪnvɔɪs/ xuất hoá đơn | |
10 | as per our conversation /æz pɜːr ˈaʊə ˌkɒnvəˈseɪʃən/ như chúng ta đã thảo luận Từ tùy chỉnh | Phrase | /æz pɜːr ˈaʊə ˌkɒnvəˈseɪʃən/ như chúng ta đã thảo luận | |
11 | forward the message /ˈfɔːwəd ðə ˈmesɪdʒ/ chuyển tiếp tin nhắn/email Từ tùy chỉnh | Phrase | /ˈfɔːwəd ðə ˈmesɪdʒ/ chuyển tiếp tin nhắn/email | |
12 | reach a consensus /riːtʃ ə kənˈsensəs/ đạt được sự đồng thuận Từ tùy chỉnh | Phrase | /riːtʃ ə kənˈsensəs/ đạt được sự đồng thuận | |
13 | attach a file/document đính kèm tệp/tài liệu Từ tùy chỉnh | Phrase | đính kèm tệp/tài liệu | |
14 | follow up on something theo sát, theo dõi tiến độ Từ tùy chỉnh | Phrase | theo sát, theo dõi tiến độ | |
15 | offer assistance đề nghị hỗ trợ Từ tùy chỉnh | Phrase | đề nghị hỗ trợ | |
16 | extend a deadline gia hạn thời hạn Từ tùy chỉnh | Phrase | gia hạn thời hạn | |
17 | implement a policy /ˈɪmplɪment ə ˈpɒləsi/ triển khai chính sách Từ tùy chỉnh | Phrase | /ˈɪmplɪment ə ˈpɒləsi/ triển khai chính sách | |
18 | respond to an inquiry phản hồi một yêu cầu/hỏi thông tin Từ tùy chỉnh | Phrase | phản hồi một yêu cầu/hỏi thông tin | |
19 | hold a conference /həʊld ə ˈkɒnfərəns/ tổ chức hội nghị Từ tùy chỉnh | Phrase | /həʊld ə ˈkɒnfərəns/ tổ chức hội nghị | |
20 | apologize for the inconvenience xin lỗi vì sự bất tiện Từ tùy chỉnh | Phrase | xin lỗi vì sự bất tiện |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
