Kinh doanh quốc tế

TOEIC READING PART 7

0 lượt lưu về

Collocations thường xuất hiện trong dạng bài Emails/ Letters

LC

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1

ask for clarification

/æsk fɔːr ˌklærəfɪˈkeɪʃən/ yêu cầu làm rõ

Từ tùy chỉnh
Phrase

/æsk fɔːr ˌklærəfɪˈkeɪʃən/ yêu cầu làm rõ

2

make a request

/meɪk ə rɪˈkwest/ đưa ra yêu cầu

Từ tùy chỉnh
Phrase

/meɪk ə rɪˈkwest/ đưa ra yêu cầu

3

issue a formal apology

/ˈɪʃuː ə ˈfɔːml əˈpɒlədʒi/ đưa ra lời xin lỗi chính thức

Từ tùy chỉnh
Phrase

/ˈɪʃuː ə ˈfɔːml əˈpɒlədʒi/ đưa ra lời xin lỗi chính thức

4

expedited shipping

/ˈekspədaɪtɪd ˈʃɪpɪŋ/ đơn hàng hoả tốc

Từ tùy chỉnh
Phrase

/ˈekspədaɪtɪd ˈʃɪpɪŋ/ đơn hàng hoả tốc

5

outstanding balance

/aʊtˈstændɪŋ ˈbæləns/ số dư chưa thanh toán

Từ tùy chỉnh
Phrase

/aʊtˈstændɪŋ ˈbæləns/ số dư chưa thanh toán

6

file a complaint

/faɪl ə kəmˈpleɪnt/ nộp đơn khiếu nại

Từ tùy chỉnh
Phrase

/faɪl ə kəmˈpleɪnt/ nộp đơn khiếu nại

7

meet the budget

/miːt ðə ˈbʌdʒɪt/ đáp ứng ngân sách

Từ tùy chỉnh
Phrase

/miːt ðə ˈbʌdʒɪt/ đáp ứng ngân sách

8

have some scheduling conflicts

/hæv səm ˈʃedjuːlɪŋ ˈkɒnflɪkts/ bị cấn lịch/ trùng lịch

Từ tùy chỉnh
Phrase

/hæv səm ˈʃedjuːlɪŋ ˈkɒnflɪkts/ bị cấn lịch/ trùng lịch

9

issue an invoice

/ˈɪʃuː ən ˈɪnvɔɪs/ xuất hoá đơn

Từ tùy chỉnh
Phrase

/ˈɪʃuː ən ˈɪnvɔɪs/ xuất hoá đơn

10

as per our conversation

/æz pɜːr ˈaʊə ˌkɒnvəˈseɪʃən/ như chúng ta đã thảo luận

Từ tùy chỉnh
Phrase

/æz pɜːr ˈaʊə ˌkɒnvəˈseɪʃən/ như chúng ta đã thảo luận

11

forward the message

/ˈfɔːwəd ðə ˈmesɪdʒ/ chuyển tiếp tin nhắn/email

Từ tùy chỉnh
Phrase

/ˈfɔːwəd ðə ˈmesɪdʒ/ chuyển tiếp tin nhắn/email

12

reach a consensus

/riːtʃ ə kənˈsensəs/ đạt được sự đồng thuận

Từ tùy chỉnh
Phrase

/riːtʃ ə kənˈsensəs/ đạt được sự đồng thuận

13

attach a file/document

đính kèm tệp/tài liệu

Từ tùy chỉnh
Phrase

đính kèm tệp/tài liệu

14

follow up on something

theo sát, theo dõi tiến độ

Từ tùy chỉnh
Phrase

theo sát, theo dõi tiến độ

15

offer assistance

đề nghị hỗ trợ

Từ tùy chỉnh
Phrase

đề nghị hỗ trợ

16

extend a deadline

gia hạn thời hạn

Từ tùy chỉnh
Phrase

gia hạn thời hạn

17

implement a policy

/ˈɪmplɪment ə ˈpɒləsi/ triển khai chính sách

Từ tùy chỉnh
Phrase

/ˈɪmplɪment ə ˈpɒləsi/ triển khai chính sách

18

respond to an inquiry

phản hồi một yêu cầu/hỏi thông tin

Từ tùy chỉnh
Phrase

phản hồi một yêu cầu/hỏi thông tin

19

hold a conference

/həʊld ə ˈkɒnfərəns/ tổ chức hội nghị

Từ tùy chỉnh
Phrase

/həʊld ə ˈkɒnfərəns/ tổ chức hội nghị

20

apologize for the inconvenience

xin lỗi vì sự bất tiện

Từ tùy chỉnh
Phrase

xin lỗi vì sự bất tiện

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu