Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kế toán 4 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | forfeited share Một phần sở hữu trong công ty hoặc tài sản đã bị mất do không đáp ứng nghĩa vụ hoặc điều kiện. | Noun | Một phần sở hữu trong công ty hoặc tài sản đã bị mất do không đáp ứng nghĩa vụ hoặc điều kiện. A portion of ownership in a company or asset that has been lost due to failure to meet obligations or conditions. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
