Bản dịch của từ 24 hour interval trong tiếng Việt
24 hour interval
Noun [U/C]
24 hour interval (Noun)
twˈɛntifˌɔɹ ˈaʊɚ ˈɪntɚvəl
twˈɛntifˌɔɹ ˈaʊɚ ˈɪntɚvəl
01
Một sự phân chia thời gian cụ thể được sử dụng trong việc lập kế hoạch.
A specific division of time used in scheduling.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with 24 hour interval
Không có idiom phù hợp