Bản dịch của từ 24 hour interval trong tiếng Việt
24 hour interval

24 hour interval (Noun)
Một sự phân chia thời gian cụ thể được sử dụng trong việc lập kế hoạch.
A specific division of time used in scheduling.
The community center offers classes every 24 hour interval.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học mỗi khoảng thời gian 24 giờ.
They do not schedule events within a 24 hour interval.
Họ không lên lịch sự kiện trong khoảng thời gian 24 giờ.
Is there a 24 hour interval for social activities?
Có khoảng thời gian 24 giờ cho các hoạt động xã hội không?
A 24 hour interval is essential for daily social activities.
Một khoảng thời gian 24 giờ là cần thiết cho các hoạt động xã hội hàng ngày.
The meeting did not last a full 24 hour interval.
Cuộc họp không kéo dài đủ một khoảng thời gian 24 giờ.
How do people spend their 24 hour interval in social settings?
Mọi người dành khoảng thời gian 24 giờ của họ trong các bối cảnh xã hội như thế nào?
The event will last a full 24 hour interval starting tomorrow.
Sự kiện sẽ kéo dài một khoảng thời gian 24 giờ bắt đầu từ ngày mai.
I do not believe a 24 hour interval is enough for recovery.
Tôi không tin rằng khoảng thời gian 24 giờ là đủ để hồi phục.
Is a 24 hour interval sufficient for social activities in cities?
Khoảng thời gian 24 giờ có đủ cho các hoạt động xã hội ở thành phố không?
Thuật ngữ "24 hour interval" chỉ khoảng thời gian kéo dài 24 giờ, thường được sử dụng để xác định khoảng cách giữa hai sự kiện trong thời gian. Trong ngữ cảnh y tế, cụm từ này có thể đề cập đến lịch dùng thuốc hoặc giám sát triệu chứng. Về ngữ âm và chính tả, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "24-hour period" cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính liên tục của khoảng thời gian.