Bản dịch của từ 86 trong tiếng Việt

86

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

86 (Verb)

aɪtˈiksɨs
aɪtˈiksɨs
01

(thông tục, gián tiếp) tạm thời xóa một mục khỏi menu.

Informal transitive to temporarily remove an item from the menu

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

(thông tục, gián tiếp) từ chối phục vụ.

Informal transitive to deny service to

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

(thông tục, gián tiếp) giết.

Informal transitive to kill

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng 86 cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] In 1970, roughly 83% of Indonesian men aged 60-64 were employed, which was second only to the USA's [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
[...] In 1970, roughly 83% of Indonesian men aged 60-64 were employed, which was second only to the USA, at [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] It is also notable that while there was a decline in the figures for country A and D, the opposite was true for those of country B, C and E. In 2007, around films were made by country A [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

Idiom with 86

Không có idiom phù hợp