Bản dịch của từ A growing trong tiếng Việt
A growing

A growing (Verb)
Tăng về kích thước hoặc số lượng.
Increasing in size or quantity.
The number of social media users is growing rapidly.
Số lượng người dùng mạng xã hội đang tăng lên nhanh chóng.
Her influence in the community is growing stronger.
Ảnh hưởng của cô trong cộng đồng ngày càng mạnh mẽ.
The trend of online shopping is growing in popularity.
Xu hướng mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.
The number of followers on social media is growing rapidly.
Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội đang tăng lên nhanh chóng.
Her influence in the community is growing day by day.
Sức ảnh hưởng của cô trong cộng đồng ngày càng tăng lên.
The trend of online shopping is growing among young people.
Xu hướng mua sắm trực tuyến đang gia tăng trong giới trẻ.
A growing (Adjective)
The growing population in the city requires more housing.
Dân số ngày càng tăng trong thành phố đòi hỏi nhiều nhà ở hơn.
There is a growing concern about climate change among young people.
Mối lo ngại ngày càng tăng về biến đổi khí hậu trong giới trẻ.
The growing demand for social media platforms is evident in today's society.
Nhu cầu ngày càng tăng đối với các nền tảng truyền thông xã hội là điều hiển nhiên trong xã hội ngày nay.
Từ "growing" có nghĩa là đang phát triển hoặc tăng lên về số lượng, kích thước hoặc sức mạnh. Đây là dạng hiện tại phân từ của động từ "grow". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "growing" được viết giống nhau và mang ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như kinh tế, nông nghiệp và xã hội để diễn tả sự gia tăng hoặc tiến bộ.
Từ "growing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grow", bắt nguồn từ tiếng Old English "grōwan", có nghĩa là "phát triển" hoặc "tăng trưởng". Căn nguyên từ này có thể được truy nguyên đến ngữ nguyên Proto-Germanic *grewaną, từ đó phát sinh các dạng khác trong nhiều ngôn ngữ Germanic. Sự phát triển của từ "growing" diễn ra cùng với sự gia tăng về mặt ngữ nghĩa, từ việc đơn thuần chỉ sự tăng trưởng về thể chất, đến việc mở rộng trong các lĩnh vực trừu tượng như tình cảm và tri thức, phản ánh sự đa dạng trong trải nghiệm con người.
Cụm từ "a growing" thể hiện sự gia tăng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phát triển hoặc thay đổi, như trong các bài viết về kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong phần Đọc và Viết, nơi mà các thí sinh cần mô tả xu hướng hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, nó cũng có thể được gặp trong các bài phát biểu, tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo, nơi nhấn mạnh sự tiến triển của các vấn đề hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



