Bản dịch của từ A heart of stone trong tiếng Việt
A heart of stone
Noun [U/C]

A heart of stone(Noun)
ə hˈɑɹt ˈʌv stˈoʊn
ə hˈɑɹt ˈʌv stˈoʊn
Ví dụ
02
Một người lạnh lùng và không có tình cảm.
A person who is emotionally cold and unfeeling.
Ví dụ
03
Một cách diễn đạt chỉ một bản chất cứng rắn hoặc không chịu khuất phục.
An expression indicating a hardened or unyielding nature.
Ví dụ
