Bản dịch của từ A man after your own heart trong tiếng Việt

A man after your own heart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A man after your own heart (Noun)

ə mˈæn ˈæftɚ jˈɔɹ ˈoʊn hˈɑɹt
ə mˈæn ˈæftɚ jˈɔɹ ˈoʊn hˈɑɹt
01

Một người có sở thích hoặc sự ưa thích tương tự như của một người khác.

A person whose tastes or preferences are similar to one's own.

Ví dụ

John is a man after my own heart; he loves jazz music.

John là một người có cùng sở thích với tôi; anh ấy thích nhạc jazz.

Not everyone is a man after your own heart in social events.

Không phải ai cũng có cùng sở thích với bạn trong các sự kiện xã hội.

Is Sarah a man after your own heart with her movie choices?

Sarah có phải là người có cùng sở thích với bạn về phim không?

John is a man after your own heart; he loves jazz music.

John là một người mà bạn yêu thích; anh ấy thích nhạc jazz.

Mary is not a man after your own heart; she dislikes sports.

Mary không phải là người mà bạn yêu thích; cô ấy không thích thể thao.

02

Một người có chung giá trị hoặc quan điểm với một người.

A person who is in agreement with one's values or opinions.

Ví dụ

John is a man after your own heart, sharing similar values.

John là một người đàn ông có cùng giá trị với bạn.

Not everyone is a man after your own heart in this group.

Không phải ai trong nhóm này cũng có cùng giá trị với bạn.

Is Sarah a man after your own heart in social issues?

Sarah có phải là người đàn ông có cùng giá trị với bạn trong các vấn đề xã hội không?

John is a man after your own heart in social issues.

John là một người đàn ông có cùng quan điểm với bạn về xã hội.

She is not a man after your own heart regarding politics.

Cô ấy không phải là người có cùng quan điểm với bạn về chính trị.

03

Một người bạn lý tưởng hoặc hoàn hảo cho ai đó.

An ideal or perfect companion for someone.

Ví dụ

John is truly a man after your own heart.

John thực sự là một người đàn ông mà bạn mong muốn.

She is not a man after your own heart.

Cô ấy không phải là người đàn ông mà bạn mong muốn.

Is he really a man after your own heart?

Liệu anh ấy có thực sự là người đàn ông mà bạn mong muốn không?

John is truly a man after my own heart in friendship.

John thực sự là một người bạn lý tưởng của tôi.

She is not a man after your own heart at all.

Cô ấy hoàn toàn không phải là người lý tưởng của bạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng A man after your own heart cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A man after your own heart

Không có idiom phù hợp