Bản dịch của từ A man after your own heart trong tiếng Việt
A man after your own heart
Noun [U/C]
A man after your own heart (Noun)
ə mˈæn ˈæftɚ jˈɔɹ ˈoʊn hˈɑɹt
ə mˈæn ˈæftɚ jˈɔɹ ˈoʊn hˈɑɹt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "a man after your own heart" chỉ một người đàn ông có những phẩm chất, sở thích hoặc quan điểm tương đồng với người nói, thường được sử dụng để thể hiện sự đồng cảm hoặc thiện cảm. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách diễn đạt này có thể nghe khác biệt một chút nhưng vẫn giữ nguyên nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with A man after your own heart
Không có idiom phù hợp