Bản dịch của từ A man after your own heart trong tiếng Việt

A man after your own heart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A man after your own heart(Noun)

ə mˈæn ˈæftɚ jˈɔɹ ˈoʊn hˈɑɹt
ə mˈæn ˈæftɚ jˈɔɹ ˈoʊn hˈɑɹt
01

Một người có sở thích hoặc sự ưa thích tương tự như của một người khác.

A person whose tastes or preferences are similar to one's own.

Ví dụ
02

Một người có chung giá trị hoặc quan điểm với một người.

A person who is in agreement with one's values or opinions.

Ví dụ
03

Một người bạn lý tưởng hoặc hoàn hảo cho ai đó.

An ideal or perfect companion for someone.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh