Bản dịch của từ A small fortune trong tiếng Việt
A small fortune
A small fortune (Noun)
Một số tiền đáng kể, thường là nhiều hơn những gì người ta mong đợi hoặc cần.
A significant amount of money, usually more than one expects or needs.
Một khoản tiền có giá trị, nhưng không quá lớn; thường được dùng để mô tả khoản tiết kiệm hoặc chi phí.
An amount of money that is substantial, yet not excessively large; often used to describe savings or a cost.
Một cách diễn đạt bóng bẩy thường được sử dụng để chỉ một khoản đầu tư hoặc chi tiêu quý giá.
A figurative expression often used to signify a valuable or precious investment or expenditure.
Cụm từ "a small fortune" chỉ một số tiền đáng kể, nhưng không phải là một tài sản quá lớn, thường dùng để mô tả sự chi tiêu hoặc đầu tư mà có thể gây ra một ảnh hưởng lớn đến tài chính của cá nhân. Cụm từ này thường gặp trong tiếng Anh American và British mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, người Anh có xu hướng dùng nó trong các văn bản tài chính hơn so với người Mỹ.