Bản dịch của từ A small fortune trong tiếng Việt

A small fortune

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A small fortune (Noun)

ə smˈɔl fˈɔɹtʃən
ə smˈɔl fˈɔɹtʃən
01

Một số tiền đáng kể, thường là nhiều hơn những gì người ta mong đợi hoặc cần.

A significant amount of money, usually more than one expects or needs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khoản tiền có giá trị, nhưng không quá lớn; thường được dùng để mô tả khoản tiết kiệm hoặc chi phí.

An amount of money that is substantial, yet not excessively large; often used to describe savings or a cost.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách diễn đạt bóng bẩy thường được sử dụng để chỉ một khoản đầu tư hoặc chi tiêu quý giá.

A figurative expression often used to signify a valuable or precious investment or expenditure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng A small fortune cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A small fortune

Không có idiom phù hợp