Bản dịch của từ A small fortune trong tiếng Việt
A small fortune
A small fortune (Noun)
Một số tiền đáng kể, thường là nhiều hơn những gì người ta mong đợi hoặc cần.
A significant amount of money, usually more than one expects or needs.
She spent a small fortune on her wedding in June.
Cô ấy đã chi một khoản tiền lớn cho đám cưới vào tháng Sáu.
They do not need to spend a small fortune on education.
Họ không cần phải chi một khoản tiền lớn cho giáo dục.
Did he really spend a small fortune on that car?
Anh ấy thực sự đã chi một khoản tiền lớn cho chiếc xe đó sao?
Many people spend a small fortune on social media advertising.
Nhiều người chi một số tiền lớn cho quảng cáo trên mạng xã hội.
They do not realize a small fortune is needed for charity events.
Họ không nhận ra rằng một số tiền lớn là cần thiết cho các sự kiện từ thiện.
Một khoản tiền có giá trị, nhưng không quá lớn; thường được dùng để mô tả khoản tiết kiệm hoặc chi phí.
An amount of money that is substantial, yet not excessively large; often used to describe savings or a cost.
She saved a small fortune for her children's education.
Cô ấy đã tiết kiệm một khoản tiền nhỏ cho giáo dục con cái.
He did not spend a small fortune on his new car.
Anh ấy không chi một khoản tiền nhỏ cho chiếc xe mới.
Did they really save a small fortune for their vacation?
Họ có thực sự tiết kiệm một khoản tiền nhỏ cho kỳ nghỉ không?
She saved a small fortune for her children's education.
Cô ấy đã tiết kiệm một số tiền nhỏ cho việc học của con.
They did not spend a small fortune on their wedding.
Họ không chi một số tiền nhỏ cho đám cưới của mình.
Một cách diễn đạt bóng bẩy thường được sử dụng để chỉ một khoản đầu tư hoặc chi tiêu quý giá.
A figurative expression often used to signify a valuable or precious investment or expenditure.
She spent a small fortune on her social media marketing campaign.
Cô ấy đã chi một số tiền nhỏ cho chiến dịch tiếp thị truyền thông xã hội.
He did not invest a small fortune in the community project.
Anh ấy đã không đầu tư một số tiền nhỏ vào dự án cộng đồng.
Did they really spend a small fortune on that charity event?
Họ có thật sự chi một số tiền nhỏ cho sự kiện từ thiện đó không?
Many people spend a small fortune on social media marketing.
Nhiều người chi một số tiền nhỏ cho tiếp thị truyền thông xã hội.
He did not waste a small fortune on unnecessary social events.
Anh ấy không lãng phí một số tiền nhỏ cho các sự kiện xã hội không cần thiết.
Cụm từ "a small fortune" chỉ một số tiền đáng kể, nhưng không phải là một tài sản quá lớn, thường dùng để mô tả sự chi tiêu hoặc đầu tư mà có thể gây ra một ảnh hưởng lớn đến tài chính của cá nhân. Cụm từ này thường gặp trong tiếng Anh American và British mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, người Anh có xu hướng dùng nó trong các văn bản tài chính hơn so với người Mỹ.