Bản dịch của từ A thin line trong tiếng Việt
A thin line

A thin line(Noun)
Một chiều rộng hẹp phân chia hai điểm hoặc khu vực.
A narrow width separating two points or areas.
Một sự khác biệt tinh tế giữa hai điều.
A subtle distinction between two things.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "a thin line" thường được sử dụng để chỉ một ranh giới mỏng manh giữa hai khái niệm hoặc tình huống khác nhau, thường mang ý nghĩa rằng sự phân định giữa chúng là không rõ ràng hoặc dễ bị nhầm lẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản và cách sử dụng của cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lời nói, người Anh có xu hướng phát âm một cách nhấn nhá hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "a thin line" thường được sử dụng để chỉ một ranh giới mỏng manh giữa hai khái niệm hoặc tình huống khác nhau, thường mang ý nghĩa rằng sự phân định giữa chúng là không rõ ràng hoặc dễ bị nhầm lẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản và cách sử dụng của cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lời nói, người Anh có xu hướng phát âm một cách nhấn nhá hơn so với người Mỹ.
