Bản dịch của từ A thin line trong tiếng Việt
A thin line
A thin line (Noun)
Một chiều rộng hẹp phân chia hai điểm hoặc khu vực.
A narrow width separating two points or areas.
There is a thin line between friendship and romantic relationships.
Có một ranh giới mỏng manh giữa tình bạn và tình yêu.
A thin line does not exist in all social interactions.
Một ranh giới mỏng manh không tồn tại trong mọi tương tác xã hội.
Is there a thin line between honesty and being rude?
Có phải có một ranh giới mỏng manh giữa sự trung thực và sự thô lỗ không?
There is a thin line between friendship and love in relationships.
Có một ranh giới mỏng manh giữa tình bạn và tình yêu trong các mối quan hệ.
A thin line does not exist between social media and real life.
Không có một ranh giới mỏng manh nào giữa mạng xã hội và đời thực.
Is there a thin line separating personal life and professional life?
Có phải có một ranh giới mỏng manh tách biệt đời sống cá nhân và đời sống nghề nghiệp không?
Một sự khác biệt tinh tế giữa hai điều.
A subtle distinction between two things.
There is a thin line between kindness and manipulation in social interactions.
Có một ranh giới mỏng manh giữa lòng tốt và thao túng trong tương tác xã hội.
Many people don't see a thin line between honesty and bluntness.
Nhiều người không thấy một ranh giới mỏng manh giữa sự trung thực và thẳng thắn.
Is there a thin line between cultural appreciation and appropriation?
Có phải có một ranh giới mỏng manh giữa sự trân trọng văn hóa và chiếm đoạt không?
Cụm từ "a thin line" thường được sử dụng để chỉ một ranh giới mỏng manh giữa hai khái niệm hoặc tình huống khác nhau, thường mang ý nghĩa rằng sự phân định giữa chúng là không rõ ràng hoặc dễ bị nhầm lẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản và cách sử dụng của cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lời nói, người Anh có xu hướng phát âm một cách nhấn nhá hơn so với người Mỹ.