Bản dịch của từ Abacost trong tiếng Việt
Abacost
Noun [U/C]
Abacost (Noun)
ˈæbəkˌɑst
ˈæbəkˌɑst
01
Tại cộng hòa dân chủ congo (trước đây là zaire): bộ vest nam gồm áo khoác ngắn tay không cổ và quần ống rộng.
In the democratic republic of the congo (formerly zaire): a man's suit consisting of a short-sleeved collarless jacket and loose trousers.
Ví dụ
He wore an abacost to the social event in Kinshasa.
Anh ấy mặc một bộ abacost tới sự kiện xã hội ở Kinshasa.
The abacost is a popular attire choice among men in Congo.
Bộ abacost là sự lựa chọn trang phục phổ biến của nam giới ở Congo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Abacost
Không có idiom phù hợp