Bản dịch của từ Abacost trong tiếng Việt
Abacost

Abacost (Noun)
Tại cộng hòa dân chủ congo (trước đây là zaire): bộ vest nam gồm áo khoác ngắn tay không cổ và quần ống rộng.
In the democratic republic of the congo (formerly zaire): a man's suit consisting of a short-sleeved collarless jacket and loose trousers.
He wore an abacost to the social event in Kinshasa.
Anh ấy mặc một bộ abacost tới sự kiện xã hội ở Kinshasa.
The abacost is a popular attire choice among men in Congo.
Bộ abacost là sự lựa chọn trang phục phổ biến của nam giới ở Congo.
She gifted her brother a traditional abacost for his birthday.
Cô ấy tặng anh trai mình một bộ abacost truyền thống cho ngày sinh nhật của anh.
Từ "abacost" là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực thời trang, chỉ một bộ trang phục dành cho nam giới, thường là một loại đồ vest nhẹ nhàng, không có áo khoác. Thuật ngữ này chủ yếu phổ biến ở các nước thuộc thịnh vượng chung. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm tương tự thường được gọi là "smart casual" nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với abacost. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ trang trọng của trang phục.
Từ "abacost" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "abacost" và được hình thành từ hai phần: "aba-" có nghĩa là "phía dưới" và "cost" có nguồn gốc từ tiếng Latin "costa", chỉ sự bảo vệ hoặc sự che chở. Lịch sử sử dụng từ này thể hiện sự liên kết đến cách ăn mặc giản dị, thường đối lập với trang phục cầu kỳ hay xa xỉ. Ngày nay, "abacost" được sử dụng để chỉ trang phục không chính thức hơn, thường được mặc trong các bối cảnh bình thường hoặc địa phương.
Từ "abacost" rất hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang để chỉ một loại trang phục tiêu chuẩn. Do đó, ngữ cảnh sử dụng chính của nó thường liên quan đến các cuộc thảo luận về phong cách, văn hóa và giá trị xã hội. Tính chất ít phổ biến của từ này khiến nó không xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu học thuật.