Bản dịch của từ Abased trong tiếng Việt

Abased

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abased (Adjective)

ˈeɪ.bəst
ˈeɪ.bəst
01

(huy hiệu) đồng nghĩa của abaissé.

Heraldry synonym of abaissé.

Ví dụ

Many people feel abased by social media's constant comparison standards.

Nhiều người cảm thấy bị hạ thấp bởi các tiêu chuẩn so sánh trên mạng xã hội.

She was not abased by her peers' criticism in the discussion.

Cô ấy không bị hạ thấp bởi sự chỉ trích của bạn bè trong cuộc thảo luận.

Is it fair to feel abased in social situations like networking events?

Có công bằng không khi cảm thấy bị hạ thấp trong các tình huống xã hội như sự kiện kết nối?

02

Khiêm tốn; bị hạ thấp, đặc biệt là về cấp bậc, địa vị hoặc uy tín.

Humbled lowered especially in rank position or prestige.

Ví dụ

After the scandal, the politician felt abased in public opinion.

Sau vụ bê bối, chính trị gia cảm thấy bị hạ thấp trong dư luận.

She was not abased by her peers during the discussion.

Cô ấy không bị hạ thấp bởi các bạn cùng trang lứa trong cuộc thảo luận.

Is he abased after losing the election last year?

Liệu anh ấy có bị hạ thấp sau khi thua cuộc bầu cử năm ngoái không?

Abased (Verb)

əbˈeɪst
əbˈeɪst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của abase.

Simple past and past participle of abase.

Ví dụ

The leader abased his opponents during the social debate last week.

Lãnh đạo đã hạ thấp đối thủ của mình trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

They were not abased by the harsh criticism from the community.

Họ không bị hạ thấp bởi những chỉ trích gay gắt từ cộng đồng.

Did the media abased the activists during the social protests?

Phải chăng truyền thông đã hạ thấp các nhà hoạt động trong các cuộc biểu tình xã hội?

Dạng động từ của Abased (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abase

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abasing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abased/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abased

Không có idiom phù hợp