Bản dịch của từ Abased trong tiếng Việt
Abased

Abased (Adjective)
Many people feel abased by social media's constant comparison standards.
Nhiều người cảm thấy bị hạ thấp bởi các tiêu chuẩn so sánh trên mạng xã hội.
She was not abased by her peers' criticism in the discussion.
Cô ấy không bị hạ thấp bởi sự chỉ trích của bạn bè trong cuộc thảo luận.
Is it fair to feel abased in social situations like networking events?
Có công bằng không khi cảm thấy bị hạ thấp trong các tình huống xã hội như sự kiện kết nối?
Khiêm tốn; bị hạ thấp, đặc biệt là về cấp bậc, địa vị hoặc uy tín.
Humbled lowered especially in rank position or prestige.
After the scandal, the politician felt abased in public opinion.
Sau vụ bê bối, chính trị gia cảm thấy bị hạ thấp trong dư luận.
She was not abased by her peers during the discussion.
Cô ấy không bị hạ thấp bởi các bạn cùng trang lứa trong cuộc thảo luận.
Is he abased after losing the election last year?
Liệu anh ấy có bị hạ thấp sau khi thua cuộc bầu cử năm ngoái không?
Abased (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của abase.
Simple past and past participle of abase.
The leader abased his opponents during the social debate last week.
Lãnh đạo đã hạ thấp đối thủ của mình trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
They were not abased by the harsh criticism from the community.
Họ không bị hạ thấp bởi những chỉ trích gay gắt từ cộng đồng.
Did the media abased the activists during the social protests?
Phải chăng truyền thông đã hạ thấp các nhà hoạt động trong các cuộc biểu tình xã hội?
Dạng động từ của Abased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abasing |
Họ từ
Từ "abased" là một động từ quá khứ, có nguồn gốc từ động từ "abase", nghĩa là hạ thấp hoặc làm mất phẩm giá của ai đó. Trong tiếng Anh, từ này mang sắc thái tiêu cực, thường được dùng để mô tả hành động làm tổn thương danh dự hoặc địa vị xã hội của một cá nhân. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết lẫn phát âm cho từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "abased" thường gặp trong văn học hoặc ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "abased" xuất phát từ gốc Latin "abasar", có nghĩa là "hạ thấp". Tiền tố "a-" thể hiện sự di chuyển ra khỏi, trong khi "bas-" có nguồn gốc từ "basis", mang nghĩa là "cơ sở" hoặc "nền tảng". Qua thời gian, từ này phát sinh trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 với ý nghĩa chỉ việc làm cho ai đó cảm thấy thấp kém hoặc chịu nhục nhã. Sự kết hợp giữa các yếu tố này làm nổi bật sự thay đổi trạng thái từ cao xuống thấp trong cảm xúc hoặc vị thế xã hội.
Từ "abased" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc khi thảo luận về cảm xúc tiêu cực. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự giảm sút về phẩm giá, lòng tự trọng của một cá nhân. Ngoài ra, "abased" cũng có thể thấy trong các văn bản phê bình hoặc phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp