Bản dịch của từ Abaxial trong tiếng Việt

Abaxial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abaxial (Adjective)

æbˈæksil
æbˈæksil
01

Hướng ra xa thân cây (đặc biệt là biểu thị mặt dưới của lá).

Facing away from the stem of a plant in particular denoting the lower surface of a leaf.

Ví dụ

The abaxial side of the leaf is often lighter in color.

Mặt dưới của lá thường sáng hơn.

The abaxial surface is not as smooth as the adaxial surface.

Bề mặt dưới không mịn như bề mặt trên.

Is the abaxial side of the leaf important for photosynthesis?

Mặt dưới của lá có quan trọng cho quá trình quang hợp không?

The abaxial side of the leaf is often lighter in color.

Mặt sau của lá thường sáng hơn màu.

The abaxial surface helps regulate the plant's temperature.

Bề mặt phía sau giúp điều chỉnh nhiệt độ của cây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abaxial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abaxial

Không có idiom phù hợp