Bản dịch của từ Abaxial trong tiếng Việt
Abaxial

Abaxial (Adjective)
The abaxial side of the leaf is often lighter in color.
Mặt dưới của lá thường sáng hơn.
The abaxial surface is not as smooth as the adaxial surface.
Bề mặt dưới không mịn như bề mặt trên.
Is the abaxial side of the leaf important for photosynthesis?
Mặt dưới của lá có quan trọng cho quá trình quang hợp không?
The abaxial side of the leaf is often lighter in color.
Mặt sau của lá thường sáng hơn màu.
The abaxial surface helps regulate the plant's temperature.
Bề mặt phía sau giúp điều chỉnh nhiệt độ của cây.
Họ từ
Từ "abaxial" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong thực vật học, dùng để chỉ bề mặt hoặc phần mặt dưới của một cơ quan, như lá hoặc quả. Trong phiên bản Anh - Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "abaxial" thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, đặc biệt là khi mô tả đặc tính hình thái của thực vật. Từ này đối lập với "adaxial", thường dùng để chỉ mặt trên.
Từ "abaxial" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành bởi tiền tố "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và "axial" từ "axis" có nghĩa là "trục". Từ này xuất hiện trong lĩnh vực sinh học để mô tả bề mặt hoặc cấu trúc nằm phía đối diện trục chính, thường là bề mặt dưới của lá cây. Ý nghĩa của "abaxial" có liên quan trực tiếp đến việc phân biệt các phần khác nhau của thực vật, thể hiện sự phát triển trong nghiên cứu sinh học.
Từ "abaxial" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến khoa học tự nhiên, đặc biệt là trong chủ đề thực vật học. Tần suất sử dụng từ này trong các bài nghe, nói, đọc và viết thường thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc của lá cây hoặc các bộ phận của thực vật. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các tài liệu chuyên ngành, nghiên cứu sinh học, nơi cần diễn đạt cụ thể vị trí đối diện với phần đối diện của một bộ phận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp