Bản dịch của từ Abirritation trong tiếng Việt
Abirritation
Noun [U/C]
Abirritation (Noun)
ˌæbɚɨtˈeɪʃən
ˌæbɚɨtˈeɪʃən
Ví dụ
The abirritation in the community led to a lack of motivation.
Sự mất cảm hứng trong cộng đồng dẫn đến thiếu động lực.
The abirritation among the youth resulted in decreased energy levels.
Sự mất cảm hứng giữa thanh thiếu niên dẫn đến giảm mức năng lượng.
Ví dụ
Her abirritation towards noise made her avoid crowded places.
Sự abirritation của cô ấy với tiếng ồn khiến cô ấy tránh những nơi đông đúc.
The abirritation of the patient to bright lights required dim surroundings.
Sự abirritation của bệnh nhân với ánh sáng chói yêu cầu môi trường tối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Abirritation
Không có idiom phù hợp