Bản dịch của từ Abirritation trong tiếng Việt
Abirritation

Abirritation (Noun)
The abirritation in the community led to a lack of motivation.
Sự mất cảm hứng trong cộng đồng dẫn đến thiếu động lực.
The abirritation among the youth resulted in decreased energy levels.
Sự mất cảm hứng giữa thanh thiếu niên dẫn đến giảm mức năng lượng.
The abirritation in the organization caused a decline in productivity.
Sự mất cảm hứng trong tổ chức gây ra sự suy giảm về năng suất.
Her abirritation towards noise made her avoid crowded places.
Sự abirritation của cô ấy với tiếng ồn khiến cô ấy tránh những nơi đông đúc.
The abirritation of the patient to bright lights required dim surroundings.
Sự abirritation của bệnh nhân với ánh sáng chói yêu cầu môi trường tối.
His abirritation to spicy food led him to prefer milder flavors.
Sự abirritation của anh ấy với thức ăn cay dẫn anh ấy thích hương vị nhẹ nhàng hơn.
Abirritation là một thuật ngữ y học chỉ trạng thái giảm thiểu hoặc loại bỏ sự kích thích ở một cơ quan hoặc vùng nào đó trong cơ thể. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "ab-" (khỏi, tách ra) và "irritare" (kích thích). Trong y học hiện đại, abirritation thường được sử dụng để miêu tả các phương pháp điều trị nhằm giảm đau nhức hay căng thẳng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành và chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay ý nghĩa.
Từ "abirritation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần là "ab-" (có nghĩa là "ra khỏi") và "irritatio" (có nghĩa là "kích thích"). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự giảm bớt hoặc ngừng kích thích. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả trạng thái ngược lại của sự kích thích, phản ánh sự kết nối chặt chẽ với các khái niệm về cảm xúc và trạng thái tâm lý hiện đại.
Từ "abirritation" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, có thể xuất hiện trong bối cảnh viết luận hoặc nói về tâm lý học và sinh lý học. Nó thường được áp dụng trong các tình huống thảo luận về sự giảm thiểu kích thích hoặc sự khó chịu, liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong văn bản chuyên ngành hoặc nghiên cứu học thuật.