Bản dịch của từ Abjures trong tiếng Việt
Abjures

Abjures (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự từ chối.
Thirdperson singular simple present indicative of abjure.
She abjures violence in all forms during community meetings.
Cô ấy từ bỏ bạo lực dưới mọi hình thức trong các cuộc họp cộng đồng.
He does not abjure his beliefs despite social pressure.
Anh ấy không từ bỏ niềm tin của mình mặc dù bị áp lực xã hội.
Does she abjure her previous views on social justice?
Cô ấy có từ bỏ quan điểm trước đây về công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Abjures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abjure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abjured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abjured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abjures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abjuring |
Họ từ
Từ "abjures" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là từ bỏ công khai hoặc từ chối một lời tuyên bố, chủng tộc, hoặc niềm tin. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, thể hiện sự từ chối mạnh mẽ. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể dùng "abjuration" để nói đến hành động này.
Từ "abjures" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "abjurare", cấu thành từ tiền tố "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và "jurare", nghĩa là "thề". Trong lịch sử, khái niệm này thường liên quan đến việc từ bỏ một niềm tin hay một tuyên bố một cách chính thức hoặc công khai. Ngày nay, “abjures” được sử dụng để diễn tả hành động từ chối hoặc từ bỏ một cách dứt khoát, thường để thể hiện sự tôn trọng với các giá trị khác hoặc vì lý do cá nhân.
Từ "abjures" không phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức, luật pháp hoặc triết học, nhưng không thường gặp. Trong phần Viết và Nói, người học có thể sử dụng từ này để diễn đạt sự từ bỏ một quan điểm hoặc niềm tin nào đó. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống chính trị hoặc tôn giáo, nơi mà sự từ chối một hệ tư tưởng có thể mang ý nghĩa lớn.