Bản dịch của từ Abjures trong tiếng Việt
Abjures
Abjures (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự từ chối.
Thirdperson singular simple present indicative of abjure.
She abjures violence in all forms during community meetings.
Cô ấy từ bỏ bạo lực dưới mọi hình thức trong các cuộc họp cộng đồng.
He does not abjure his beliefs despite social pressure.
Anh ấy không từ bỏ niềm tin của mình mặc dù bị áp lực xã hội.
Does she abjure her previous views on social justice?
Cô ấy có từ bỏ quan điểm trước đây về công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Abjures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abjure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abjured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abjured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abjures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abjuring |