Bản dịch của từ Abjures trong tiếng Việt

Abjures

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abjures (Verb)

ˈædʒbɚz
ˈædʒbɚz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự từ chối.

Thirdperson singular simple present indicative of abjure.

Ví dụ

She abjures violence in all forms during community meetings.

Cô ấy từ bỏ bạo lực dưới mọi hình thức trong các cuộc họp cộng đồng.

He does not abjure his beliefs despite social pressure.

Anh ấy không từ bỏ niềm tin của mình mặc dù bị áp lực xã hội.

Does she abjure her previous views on social justice?

Cô ấy có từ bỏ quan điểm trước đây về công bằng xã hội không?

Dạng động từ của Abjures (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abjure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abjured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abjured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abjures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abjuring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abjures cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abjures

Không có idiom phù hợp