Bản dịch của từ Shun trong tiếng Việt
Shun

Shun (Verb)
She shunned social media due to privacy concerns.
Cô ấy tránh xa mạng xã hội vì lo lắng về quyền riêng tư.
He shuns large gatherings and prefers one-on-one conversations.
Anh ấy tránh xa các buổi tụ tập lớn và thích trò chuyện một mình.
The shy student shunned group projects to avoid public speaking.
Học sinh nhút nhát tránh xa dự án nhóm để tránh nói trước đám đông.
Họ từ
Từ "shun" có nghĩa là tránh xa hoặc từ chối tiếp xúc với ai đó hoặc cái gì đó một cách có chủ ý. Hành động này thường liên quan đến việc không chấp nhận một cá nhân do những lý do như sự không hài lòng hoặc phản đối. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể được dùng nhiều hơn trong các ngữ cảnh xã hội và văn hóa kết hợp.
Từ "shun" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "sconian" có nghĩa là "tránh xa". Nó có liên quan đến gốc tiếng Latin "sonare", nghĩa là "phát ra âm thanh", với sự phát triển ngữ nghĩa từ việc tránh âm thanh đến việc tránh con người hay tình huống. Trong lịch sử, "shun" mô tả hành động tự vệ bằng cách xa lánh, điều này vẫn được giữ nguyên trong ngữ nghĩa hiện tại, phản ánh bản chất của việc từ chối tương tác với ai đó hay điều gì đó.
Từ “shun” xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi xã hội, đặc biệt là khi nói về việc từ chối hoặc xa lánh ai đó hoặc một điều gì đó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường thấy trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ cá nhân hoặc khi bàn về các hành động từ chối. Từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực và thường được sử dụng trong các bối cảnh diễn đạt sự phân biệt hoặc chối bỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp