ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Shun
Cố tình phớt lờ hoặc bỏ qua
To ignore or neglect intentionally
Từ chối một điều gì đó hoặc một ai đó để ủng hộ một cái gì khác.
To reject something or someone in favor of another
Cố tình tránh xa hoặc giữ khoảng cách với ai đó hoặc điều gì đó.
To deliberately avoid or keep away from someone or something
Cố tình tránh xa hoặc giữ khoảng cách với ai đó hoặc một điều gì đó.
The act of avoiding or evading
Từ chối một thứ hoặc một ai đó để ủng hộ cho một thứ hoặc một ai khác.
A rejection or avoidance of someone or something
Cố ý phớt lờ hoặc bỏ qua
A state of being shunned