Bản dịch của từ Abreaction trong tiếng Việt
Abreaction

Abreaction (Noun)
Sự biểu hiện và giải phóng một cảm xúc bị kìm nén trước đó, đạt được thông qua việc hồi tưởng lại trải nghiệm đã gây ra cảm xúc đó (thường là thông qua thôi miên hoặc gợi ý)
The expression and consequent release of a previously repressed emotion achieved through reliving the experience that caused it typically through hypnosis or suggestion.
Abreaction helps many people express their hidden emotions during therapy sessions.
Abreaction giúp nhiều người thể hiện cảm xúc ẩn giấu trong các buổi trị liệu.
Many students do not understand the concept of abreaction in social contexts.
Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm abreaction trong bối cảnh xã hội.
What techniques promote abreaction in social work practices for emotional release?
Những kỹ thuật nào thúc đẩy abreaction trong thực hành công tác xã hội để giải phóng cảm xúc?
Họ từ
Từ "abreaction" xuất phát từ tiếng Latinh "ab" (ra khỏi) và "reactio" (phản ứng), dùng để chỉ quá trình hồi phục tâm lý thông qua việc bộc lộ và biểu đạt cảm xúc liên quan đến ký ức hoặc trải nghiệm đau thương. Trong tâm lý học, nó được xem là một phương pháp điều trị giúp giải phóng cảm xúc bị kìm nén. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh tâm lý học, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm.
Từ "abreaction" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần tiền tố "ab-" có nghĩa là "ra ngoài" và "reactio" nghĩa là "phản ứng". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong tâm lý học vào đầu thế kỷ 20 để chỉ quá trình giải tỏa cảm xúc thông qua việc tái trải nghiệm một ký ức đau thương. Sự kết hợp giữa các thành phần này phản ánh việc "phản ứng ra ngoài" các trạng thái cảm xúc tiềm ẩn, từ đó giữ vai trò quan trọng trong liệu pháp tâm lý hiện đại.
Từ "abreaction" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tâm lý học để chỉ phản ứng cảm xúc mạnh mẽ xảy ra khi một người hồi tưởng về một trải nghiệm chấn thương. Trong các ngữ cảnh khác, nó có thể được áp dụng trong liệu pháp tâm lý và nghiên cứu hành vi con người, chủ yếu liên quan đến việc giải phóng cảm xúc bị kìm nén.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp