Bản dịch của từ Reliving trong tiếng Việt
Reliving

Reliving (Verb)
Sống lại (một trải nghiệm), đặc biệt là trong trí tưởng tượng.
Live through (an experience) again, especially in the imagination.
She enjoys reliving her childhood memories with friends on social media.
Cô ấy thích sống lại ký ức thời thơ ấu với bạn bè trên mạng xã hội.
People often relive exciting events by sharing photos online on social platforms.
Mọi người thường sống lại những sự kiện hứng thú bằng cách chia sẻ ảnh trực tuyến trên các nền tảng xã hội.
Reliving past experiences can bring a sense of nostalgia in social interactions.
Sống lại những trải nghiệm quá khứ có thể mang lại cảm giác hoài niệm trong giao tiếp xã hội.
Trải nghiệm lại (điều gì đó), trong trí nhớ hoặc trí tưởng tượng của một người.
Experience (something) again, either in one's memory or imagination.
She enjoys reliving her childhood memories with old friends.
Cô ấy thích trải qua lại ký ức tuổi thơ với những người bạn cũ.
The group relives their school days during reunions every year.
Nhóm trải qua lại những ngày học của mình trong các buổi họp mặt hàng năm.
Reliving past events can bring a sense of nostalgia and happiness.
Trải qua lại những sự kiện trong quá khứ có thể mang lại cảm giác hoài niệm và hạnh phúc.
Reliving (Noun Countable)
The reliving of childhood memories brings joy to many people.
Việc tái hiện kí ức thời thơ ấu mang lại niềm vui cho nhiều người.
The reliving of past events can sometimes be emotionally overwhelming.
Việc tái hiện các sự kiện trong quá khứ đôi khi có thể gây áp lực tinh thần.
She found comfort in the reliving of her favorite moments from the party.
Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong việc tái hiện những khoảnh khắc yêu thích từ bữa tiệc.
Họ từ
"Reliving" là một động từ thường được sử dụng để mô tả hành động trải nghiệm lại một kỷ niệm hay sự kiện trong quá khứ một cách sống động. Từ này có thể được phân tích thành các hình thức khác nhau trong văn cảnh tiếng Anh, tuy nhiên trong các ngữ cảnh giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "reliving" để chỉ hành động hồi tưởng lại những trải nghiệm đã diễn ra.
Từ "reliving" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "vivere" (sống). Nguyên nghĩa của "reliving" là trải nghiệm lại những khoảnh khắc đã qua, phản ánh ý nghĩa sống động của quá khứ. Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng để chỉ việc tái hiện cảm xúc, ký ức và trải nghiệm, qua đó liên kết chặt chẽ với các lĩnh vực tâm lý học và nghệ thuật, nhằm khai thác sâu sắc nội tâm con người.
Từ "reliving" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc hồi tưởng các sự kiện. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật thường thấp hơn; tuy nhiên, nó xuất hiện phổ biến trong văn học, phim ảnh, và tâm lý học để chỉ hành động sống lại một kỷ niệm hoặc cảm xúc. Do đó, "reliving" có thể được thấy trong các cuộc hội thoại về quá khứ hoặc trong các nghiên cứu về trí nhớ và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

