Bản dịch của từ Abseiling trong tiếng Việt
Abseiling

Abseiling (Verb)
Abseiling is a popular outdoor activity among adventure enthusiasts.
Thể thao abseiling là một hoạt động ngoài trời phổ biến giữa người yêu thích mạo hiểm.
She doesn't enjoy abseiling due to her fear of heights.
Cô ấy không thích abseiling vì sợ độ cao.
Have you ever tried abseiling down a cliff before?
Bạn đã từng thử abseiling xuống vách đá trước đây chưa?
Dạng động từ của Abseiling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abseil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abseiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abseiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abseils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abseiling |
Họ từ
"Abseiling" là thuật ngữ chỉ hoạt động xuống dốc hoặc xuống từ một độ cao bằng cách sử dụng dây, thường được áp dụng trong các môn thể thao mạo hiểm như leo núi và thám hiểm hang động. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "rappelling" phổ biến hơn nhưng mang nghĩa tương tự. Sự khác biệt giữa hai từ này chủ yếu ở ngữ cảnh sử dụng, nhưng cả hai đều chỉ hành động kiểm soát quá trình xuống dốc một cách an toàn.
Từ "abseiling" bắt nguồn từ tiếng Đức "abseilen", trong đó "ab" có nghĩa là "xuống" và "seil" có nghĩa là "dây". Từ này được sử dụng để chỉ hoạt động tụt xuống một bề mặt dốc bằng cách sử dụng dây thừng. Khái niệm này lần đầu xuất hiện trong đầu thế kỷ 20, liên quan đến các hoạt động leo núi và cứu hộ. Ngày nay, "abseiling" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao mạo hiểm và hoạt động ngoài trời, phản ánh tính chất kỹ thuật và an toàn của phương pháp này.
Từ "abseiling" (di truyền) ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao mạo hiểm và hoạt động ngoài trời, thường liên quan đến việc xuống núi hoặc tòa nhà bằng dây thừng. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về du lịch hoặc an toàn trong các hoạt động thể chất. Sự không phổ biến của từ này trong ngữ cảnh giáo dục và thương mại chứng tỏ tính chất chuyên ngành của nó.