Bản dịch của từ Abseiling trong tiếng Việt
Abseiling
Abseiling (Verb)
Abseiling is a popular outdoor activity among adventure enthusiasts.
Thể thao abseiling là một hoạt động ngoài trời phổ biến giữa người yêu thích mạo hiểm.
She doesn't enjoy abseiling due to her fear of heights.
Cô ấy không thích abseiling vì sợ độ cao.
Have you ever tried abseiling down a cliff before?
Bạn đã từng thử abseiling xuống vách đá trước đây chưa?
Dạng động từ của Abseiling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abseil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abseiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abseiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abseils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abseiling |