Bản dịch của từ Absolutely convergent trong tiếng Việt
Absolutely convergent

Absolutely convergent (Adjective)
The absolutely convergent series in math class fascinated Sarah.
Dãy vô hạn tuyệt đối trong lớp toán làm Sarah say mê.
Understanding absolutely convergent sequences is crucial for advanced mathematics.
Hiểu chuỗi tuyệt đối hội tụ là quan trọng trong toán cao cấp.
The concept of absolutely convergent sets is essential in mathematical analysis.
Khái niệm tập hợp tuyệt đối hội tụ là quan trọng trong phân tích toán học.
Khái niệm "hội tụ tuyệt đối" (absolutely convergent) thường được sử dụng trong phân tích toán học, đặc biệt là trong lý thuyết chuỗi. Một chuỗi số thực hoặc phức được gọi là hội tụ tuyệt đối nếu chuỗi các giá trị tuyệt đối của các số hạng trong chuỗi đó hội tụ. Ví dụ, chuỗi \(\sum a_n\) hội tụ tuyệt đối nếu chuỗi \(\sum |a_n|\) hội tụ. Hội tụ tuyệt đối là một điều kiện mạnh mẽ, cho phép hoán đổi thứ tự các số hạng mà không làm thay đổi tổng.
Từ "absolutely convergent" được hình thành từ hai phần: "absolutely" và "convergent". "Absolutely" bắt nguồn từ tiếng Latinh "absolutus", có nghĩa là "hoàn toàn" hoặc "trọn vẹn", liên quan đến tính chất chắc chắn, không bị gò bó. Phần "convergent" xuất phát từ tiếng Latinh "convergere”, nghĩa là "hội tụ". Trong toán học, cụm từ này chỉ một chuỗi hội tụ không chỉ bởi sự hội tụ thông thường mà còn với giá trị tuyệt đối, thể hiện sự ổn định bền vững trong các phép tính.
Từ "absolutely convergent" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh Toán học, đặc biệt là trong lý thuyết chuỗi. Từ này không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được nhắc đến trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc toán học, thường khi đề cập đến tính chất của chuỗi số. Trong môi trường học thuật, cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu và giảng dạy về phân tích hàm và lý thuyết chuỗi vô hạn.