Bản dịch của từ Absolutely convergent trong tiếng Việt

Absolutely convergent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absolutely convergent (Adjective)

ˌæbjuslˈɑvtʃɚtən
ˌæbjuslˈɑvtʃɚtən
01

(toán học) của một chuỗi vô hạn, hội tụ ngay cả khi lấy giá trị tuyệt đối của mỗi số hạng; một điều kiện mạnh hơn sự hội tụ thông thường.

(mathematics) of an infinite series, convergent even if the absolute value is taken of each term; a stronger condition than ordinary convergence.

Ví dụ

The absolutely convergent series in math class fascinated Sarah.

Dãy vô hạn tuyệt đối trong lớp toán làm Sarah say mê.

Understanding absolutely convergent sequences is crucial for advanced mathematics.

Hiểu chuỗi tuyệt đối hội tụ là quan trọng trong toán cao cấp.

The concept of absolutely convergent sets is essential in mathematical analysis.

Khái niệm tập hợp tuyệt đối hội tụ là quan trọng trong phân tích toán học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/absolutely convergent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absolutely convergent

Không có idiom phù hợp