Bản dịch của từ Absorbance trong tiếng Việt
Absorbance

Absorbance (Noun)
Thước đo khả năng hấp thụ ánh sáng có bước sóng xác định của một chất. nó bằng logarit của nghịch đảo của độ truyền qua.
A measure of the capacity of a substance to absorb light of a specified wavelength it is equal to the logarithm of the reciprocal of the transmittance.
The absorbance of the solution was high due to its dense nature.
Độ hấp thụ của dung dịch cao do tính chất dày đặc.
The absorbance at 450 nm was recorded in the lab report.
Độ hấp thụ tại 450 nm được ghi nhận trong báo cáo thí nghiệm.
The absorbance value indicated the level of light absorption accurately.
Giá trị độ hấp thụ cho biết mức độ hấp thụ ánh sáng chính xác.
Họ từ
Hấp thu (absorbance) là đại lượng đo cường độ ánh sáng bị hấp thụ bởi một chất lỏng hoặc chất rắn khi ánh sáng đi qua. Hấp thu được tính bằng tỷ lệ giữa cường độ ánh sáng ban đầu và cường độ ánh sáng sau khi đi qua mẫu vật. Trong tiếng Anh, khái niệm "absorbance" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Hấp thu thường được áp dụng trong các thí nghiệm quang phổ và phân tích hóa học.
Từ "absorbance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "absorbere", nghĩa là "hấp thụ". Trong lĩnh vực quang học, absorbance được định nghĩa là khả năng của một chất trong việc hấp thụ ánh sáng ở một bước sóng nhất định. Khái niệm này lần đầu tiên được phát triển trong thế kỷ 19 để mô tả sự tương tác giữa ánh sáng và vật liệu. Absorbance hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu khoa học để đo lường sự hấp thụ ánh sáng, qua đó cung cấp thông tin về nồng độ của các chất trong dung dịch.
Từ "absorbance" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực hóa học và sinh học. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến chủ đề phân tích quang học hoặc thí nghiệm khoa học. Mặc dù ít phổ biến hơn trong phần Speaking và Writing, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các nghiên cứu hoặc ứng dụng cụ thể. Nhìn chung, "absorbance" thể hiện sự hấp thụ ánh sáng trong các phép đo quang phổ, là yếu tố thiết yếu trong nhiều nghiên cứu phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



