Bản dịch của từ Absorption coefficient trong tiếng Việt
Absorption coefficient

Absorption coefficient (Noun)
(vật lý) thước đo độ hấp thụ bức xạ điện từ khi nó truyền qua một chất cụ thể; phần bức xạ tới được hấp thụ theo đơn vị khối lượng hoặc đơn vị độ dày; độ hấp thụ.
(physics) a measure of the absorption of electromagnetic radiation as it passes through a specific substance; the fraction of incident radiation absorbed by unit mass or unit thickness; absorptivity.
The absorption coefficient of the material affects its transparency.
Hệ số hấp thụ của vật liệu ảnh hưởng đến tính trong suốt của nó.
The absorption coefficient of the glass was measured in the lab.
Hệ số hấp thụ của kính đã được đo trong phòng thí nghiệm.
Scientists are studying the absorption coefficient of different substances.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu hệ số hấp thụ của các chất khác nhau.
Hệ số hấp thụ (absorption coefficient) là đại lượng vật lý mô tả khả năng một vật liệu hấp thụ bức xạ điện từ hoặc sóng âm. Biểu thị mức độ giảm cường độ của sóng khi đi qua một chất liệu, hệ số này được đo bằng đơn vị ngược lại của chiều dài (thường là m⁻¹). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ về mặt ngữ nghĩa và hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác do ưu thế ngữ âm của từng vùng.
Hệ số hấp thụ (absorption coefficient) có nguồn gốc từ từ Latin "absorbere", nghĩa là "hấp thụ". Từ này kết hợp từ "ab-" (khỏi) và "sorbere" (hút). Trong vật lý và quang học, hệ số này đo lường khả năng của một vật liệu trong việc hấp thụ năng lượng, đặc biệt là ánh sáng. Sự phát triển của khái niệm này từ các nghiên cứu về ánh sáng và chất liệu đã giúp định hình các ứng dụng trong kỹ thuật và khoa học môi trường ngày nay.
Hệ số hấp thụ (absorption coefficient) là một thuật ngữ kỹ thuật thường gặp trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực vật lý, quang học và hóa học. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong bốn thành phần của IELTS có thể không phổ biến, chủ yếu nằm trong bài viết và nghe, nơi thảo luận về hiện tượng vật lý hoặc quy trình hóa học. Ngoài IELTS, thuật ngữ này cũng thường được đề cập trong các nghiên cứu về môi trường, nghiên cứu vật liệu và kỹ thuật quang học, nơi mà việc đánh giá mức độ hấp thụ ánh sáng hoặc sóng có ý nghĩa quan trọng.