Bản dịch của từ Absorption coefficient trong tiếng Việt

Absorption coefficient

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absorption coefficient (Noun)

æbsˈɑɹpʃn̩ kˌoʊəfˈɪʃn̩t
æbsˈɑɹpʃn̩ kˌoʊəfˈɪʃn̩t
01

(vật lý) thước đo độ hấp thụ bức xạ điện từ khi nó truyền qua một chất cụ thể; phần bức xạ tới được hấp thụ theo đơn vị khối lượng hoặc đơn vị độ dày; độ hấp thụ.

(physics) a measure of the absorption of electromagnetic radiation as it passes through a specific substance; the fraction of incident radiation absorbed by unit mass or unit thickness; absorptivity.

Ví dụ

The absorption coefficient of the material affects its transparency.

Hệ số hấp thụ của vật liệu ảnh hưởng đến tính trong suốt của nó.

The absorption coefficient of the glass was measured in the lab.

Hệ số hấp thụ của kính đã được đo trong phòng thí nghiệm.

Scientists are studying the absorption coefficient of different substances.

Các nhà khoa học đang nghiên cứu hệ số hấp thụ của các chất khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/absorption coefficient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absorption coefficient

Không có idiom phù hợp