Bản dịch của từ Absorptivity trong tiếng Việt
Absorptivity

Absorptivity (Noun)
The absorptivity of the solar panel is crucial for energy efficiency.
Độ hấp thụ của tấm pin mặt trời quan trọng cho hiệu suất năng lượng.
Some materials have low absorptivity, leading to poor heat retention.
Một số vật liệu có độ hấp thụ thấp, dẫn đến việc giữ nhiệt kém.
Is absorptivity a key factor to consider when designing energy-efficient buildings?
Độ hấp thụ có phải là yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế các tòa nhà tiết kiệm năng lượng không?
(hóa học phân tích) hằng số a trong hệ thức định luật beer a = abc, trong đó a là độ hấp thụ, b là độ dài đường đi và c là nồng độ của dung dịch. còn được gọi là khả năng hấp thụ. trước đây được gọi là chỉ số hấp thụ; hằng số hấp thụ; hệ số tuyệt chủng.
Analytical chemistry the constant a in the beers law relation a abc where a is the absorbance b the path length and c the concentration of solution also known as absorptive power formerly known as absorbency index absorption constant extinction coefficient.
The absorptivity of the solution was calculated using Beers law.
Hệ số hấp thụ của dung dịch đã được tính toán bằng định luật Beers.
Not knowing the absorptivity value made the experiment results inaccurate.
Việc không biết giá trị hấp thụ đã làm cho kết quả thí nghiệm không chính xác.
Is absorptivity the same as absorbance in analytical chemistry?
Hấp thụ có giống như độ hấp thụ trong hóa học phân tích không?
Chất lượng hấp thụ; tính hấp thụ.
The quality of being absorptive absorptiveness.
His absorptivity of new information impressed the IELTS examiners.
Sự hấp thụ thông tin mới của anh ấy ấn tượng với các giám khảo IELTS.
Lack of absorptivity in her writing led to a lower score.
Thiếu sự hấp thụ trong viết của cô ấy dẫn đến điểm số thấp hơn.
Does absorptivity play a crucial role in IELTS speaking tasks?
Sự hấp thụ có đóng vai trò quan trọng trong các nhiệm vụ nói IELTS không?
Dạng danh từ của Absorptivity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Absorptivity | Absorptivities |
Họ từ
Hệ số hấp thụ (absorptivity) là một đại lượng vật lý dùng để miêu tả khả năng của một vật liệu trong việc hấp thụ bức xạ (ánh sáng, nhiệt, v.v.) tại một bước sóng cụ thể. Hệ số hấp thụ thường được ký hiệu là α và có giá trị từ 0 đến 1, trong đó 0 biểu thị vật liệu phản xạ hoàn toàn bức xạ và 1 biểu thị vật liệu hấp thụ hoàn toàn. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong viết hoặc phát âm.
Từ "absorptivity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt đầu từ động từ "absorbere", có nghĩa là "hút vào". Thành tố "ivity" bắt nguồn từ tiếng Latinh "itas", thường được dùng để chỉ trạng thái hoặc tính chất. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý và hóa học để mô tả khả năng hấp thụ năng lượng của một vật liệu. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất vật lý này, liên quan chặt chẽ đến khả năng tương tác với bức xạ hoặc sóng.
Từ "absorptivity" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài về khoa học vật liệu hoặc vật lý. Trong phần Đọc, từ này có thể thấy trong văn bản chuyên ngành liên quan đến quang học hoặc nghiên cứu năng lượng. Trong phần Viết và Nói, "absorptivity" thường được sử dụng khi thảo luận về hiệu suất năng lượng hoặc các ứng dụng trong kỹ thuật. Trong các bối cảnh khác, từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và tài liệu kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
