Bản dịch của từ Absorptivity trong tiếng Việt

Absorptivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absorptivity (Noun)

ˈæbsɑɹptˈɪvɪti
ˈæbsɑɹptˈɪvɪti
01

(nhiệt động lực học) tỷ lệ bức xạ được hấp thụ bởi một bề mặt so với tổng lượng bức xạ tới bề mặt đó.

Thermodynamics the fraction of radiation absorbed by a surface to the total radiation incident on the surface.

Ví dụ

The absorptivity of the solar panel is crucial for energy efficiency.

Độ hấp thụ của tấm pin mặt trời quan trọng cho hiệu suất năng lượng.

Some materials have low absorptivity, leading to poor heat retention.

Một số vật liệu có độ hấp thụ thấp, dẫn đến việc giữ nhiệt kém.

Is absorptivity a key factor to consider when designing energy-efficient buildings?

Độ hấp thụ có phải là yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế các tòa nhà tiết kiệm năng lượng không?

02

(hóa học phân tích) hằng số a trong hệ thức định luật beer a = abc, trong đó a là độ hấp thụ, b là độ dài đường đi và c là nồng độ của dung dịch. còn được gọi là khả năng hấp thụ. trước đây được gọi là chỉ số hấp thụ; hằng số hấp thụ; hệ số tuyệt chủng.

Analytical chemistry the constant a in the beers law relation a abc where a is the absorbance b the path length and c the concentration of solution also known as absorptive power formerly known as absorbency index absorption constant extinction coefficient.

Ví dụ

The absorptivity of the solution was calculated using Beers law.

Hệ số hấp thụ của dung dịch đã được tính toán bằng định luật Beers.

Not knowing the absorptivity value made the experiment results inaccurate.

Việc không biết giá trị hấp thụ đã làm cho kết quả thí nghiệm không chính xác.

Is absorptivity the same as absorbance in analytical chemistry?

Hấp thụ có giống như độ hấp thụ trong hóa học phân tích không?

03

Chất lượng hấp thụ; tính hấp thụ.

The quality of being absorptive absorptiveness.

Ví dụ

His absorptivity of new information impressed the IELTS examiners.

Sự hấp thụ thông tin mới của anh ấy ấn tượng với các giám khảo IELTS.

Lack of absorptivity in her writing led to a lower score.

Thiếu sự hấp thụ trong viết của cô ấy dẫn đến điểm số thấp hơn.

Does absorptivity play a crucial role in IELTS speaking tasks?

Sự hấp thụ có đóng vai trò quan trọng trong các nhiệm vụ nói IELTS không?

Dạng danh từ của Absorptivity (Noun)

SingularPlural

Absorptivity

Absorptivities

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/absorptivity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Finally, the water that does not flow will undergo infiltration, which is the of some rainwater into the ground [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Absorptivity

Không có idiom phù hợp