Bản dịch của từ Coefficient trong tiếng Việt

Coefficient

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coefficient (Noun)

kˌoʊəfˈɪʃn̩t
kˌoʊəfˈɪʃn̩t
01

Một số nhân hoặc hệ số đo lường một thuộc tính cụ thể.

A multiplier or factor that measures a particular property.

Ví dụ

The coefficient of determination is used in social research.

Hệ số xác định được sử dụng trong nghiên cứu xã hội.

The correlation coefficient shows the relationship between variables in society.

Hệ số tương quan cho thấy mối quan hệ giữa các biến trong xã hội.

The Gini coefficient is a measure of income inequality in communities.

Hệ số Gini là một chỉ số đo lường sự bất bình đẳng thu nhập trong cộng đồng.

02

Một đại lượng bằng số hoặc hằng số được đặt trước và nhân biến trong biểu thức đại số (ví dụ: 4 trong 4xy).

A numerical or constant quantity placed before and multiplying the variable in an algebraic expression (e.g. 4 in 4xy).

Ví dụ

The coefficient of 5 in the equation represents the social factor.

Hệ số của 5 trong phương trình đại diện cho yếu tố xã hội.

She calculated the coefficient of the variable related to social interactions.

Cô ấy tính hệ số của biến liên quan đến tương tác xã hội.

The research study analyzed the coefficient's impact on social dynamics.

Nghiên cứu nghiên cứu phân tích ảnh hưởng của hệ số đối với động lực xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coefficient cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coefficient

Không có idiom phù hợp