Bản dịch của từ Coefficient trong tiếng Việt
Coefficient
Coefficient (Noun)
Một số nhân hoặc hệ số đo lường một thuộc tính cụ thể.
A multiplier or factor that measures a particular property.
The coefficient of determination is used in social research.
Hệ số xác định được sử dụng trong nghiên cứu xã hội.
The correlation coefficient shows the relationship between variables in society.
Hệ số tương quan cho thấy mối quan hệ giữa các biến trong xã hội.
The Gini coefficient is a measure of income inequality in communities.
Hệ số Gini là một chỉ số đo lường sự bất bình đẳng thu nhập trong cộng đồng.
Một đại lượng bằng số hoặc hằng số được đặt trước và nhân biến trong biểu thức đại số (ví dụ: 4 trong 4xy).
A numerical or constant quantity placed before and multiplying the variable in an algebraic expression (e.g. 4 in 4xy).
The coefficient of 5 in the equation represents the social factor.
Hệ số của 5 trong phương trình đại diện cho yếu tố xã hội.
She calculated the coefficient of the variable related to social interactions.
Cô ấy tính hệ số của biến liên quan đến tương tác xã hội.
The research study analyzed the coefficient's impact on social dynamics.
Nghiên cứu nghiên cứu phân tích ảnh hưởng của hệ số đối với động lực xã hội.
Họ từ
Hệ số (coefficient) là một khái niệm toán học và khoa học, chỉ số lượng hay một giá trị số thường xuất hiện trước một biến trong các biểu thức đại số hoặc phương trình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả British English và American English với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "coefficient" có thể có ý nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực như thống kê, vật lý hay hóa học, thể hiện sự quan hệ giữa các biến khác nhau trong mô hình nghiên cứu.
Từ "coefficient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coefficientem", là hiện thân của động từ "coefficient", nghĩa là "hợp tác". Từ này được cấu thành từ tiền tố "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "efficient" có nghĩa là "có hiệu quả". Trong toán học và khoa học, "coefficient" ở thời điểm hiện tại được sử dụng để chỉ một số hay hằng số mà ảnh hưởng đến cách thức mà các biến trong một phương trình tương tác. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tính chất hợp tác và sự ảnh hưởng hòa hợp của các yếu tố trong góc nhìn toán học.
Từ "coefficient" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các chủ đề khoa học và toán học. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các mối quan hệ tỷ lệ hoặc trong bối cảnh phân tích dữ liệu. Ngoài ra, "coefficient" thường được dùng trong các lĩnh vực như thống kê, vật lý và kinh tế, khi đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến một biến số nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp