Bản dịch của từ Absorbency trong tiếng Việt
Absorbency

Absorbency (Noun)
The absorbency of the sponge was impressive.
Độ thấm hút của miếng bọt biển rất ấn tượng.
The absorbency of the paper towel saved the day.
Khả năng thấm hút của khăn giấy đã cứu vãn tình thế.
The absorbency of the cloth helped clean up the spill.
Độ thấm hút của vải đã giúp làm sạch vết đổ.
Her absorbency of the local customs impressed the villagers.
Khả năng tiếp thu phong tục địa phương của cô đã gây ấn tượng với dân làng.
The absorbency of the charity event raised over $10,000.
Sự hấp dẫn của sự kiện từ thiện đã quyên góp được hơn 10.000 đô la.
The absorbency of the new policy among the youth was remarkable.
Sự hấp dẫn của chính sách mới trong giới trẻ là rất đáng chú ý.
The absorbency of the fabric affected its drying time.
Độ hấp thụ của vải ảnh hưởng đến thời gian khô.
The absorbency of the paper towel was tested in the experiment.
Độ hấp thụ của khăn giấy được kiểm tra trong thí nghiệm.
The absorbency of the sponge made it ideal for cleaning spills.
Độ hấp thụ của miếng bọt biển khiến nó lý tưởng để lau dọn vết tràn.
The absorbency of the fabric determines its quality for cleaning spills.
Độ hấp thụ của vải xác định chất lượng của nó để lau dơ.
The absorbency of paper towels affects their effectiveness in wiping surfaces.
Độ hấp thụ của khăn giấy ảnh hưởng đến hiệu quả của chúng trong lau bề mặt.
Dạng danh từ của Absorbency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Absorbency | Absorbencies |
Họ từ
Tính thấm hút (absorbency) là khả năng của vật liệu trong việc tiếp nhận và giữ lại chất lỏng hoặc độ ẩm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật liệu và ứng dụng công nghiệp, như trong sản xuất vải hoặc giấy thấm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: "əbˈzɔː.bən.si" (British) và "əbˈzɔr.bən.si" (American). Tính thấm hút cao là yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ y tế đến tiêu dùng.
Từ "absorbency" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "absorbere", nghĩa là "hấp thụ". "Absorbere" bao gồm tiền tố "ab-" (ra ngoài) và động từ "sorbere" (hút). Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khả năng của vật liệu trong việc hấp thụ chất lỏng. Ngày nay, "absorbency" thường được đề cập trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu và sinh học, phản ánh khả năng của chất liệu trong việc tiếp nhận và giữ nước hoặc hóa chất.
Từ "absorbency" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, với việc sử dụng chủ yếu trong Writing và Listening. Trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này đề cập đến khả năng của vật liệu hấp thụ chất lỏng hoặc khí, như trong lĩnh vực nghiên cứu vật liệu hoặc sinh học. Từ này cũng có thể được áp dụng trong tình huống hàng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về sản phẩm vải hoặc khăn trải bàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



