Bản dịch của từ Absorption line trong tiếng Việt
Absorption line

Absorption line (Noun)
(vật lý, thiên văn học) một vạch quang phổ tương ứng với sự hấp thụ bức xạ điện từ ở một bước sóng cụ thể; mô hình của các đường như vậy là đặc trưng của các nguyên tử hoặc phân tử cụ thể trên đường đi của bức xạ.
(physics, astronomy) a spectral line that corresponds to the absorption of electromagnetic radiation at a specific wavelength; the pattern of such lines is characteristic of specific atoms or molecules in the path of the radiation.
The absorption line in the spectrum revealed the presence of hydrogen gas.
Vạch hấp thụ trong quang phổ cho thấy sự hiện diện của khí hydro.
Scientists studied the absorption lines to identify the composition of distant stars.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu vạch hấp thụ để xác định thành phần của các ngôi sao ở xa.
The unique absorption lines helped astronomers determine the chemical makeup of galaxies.
Vạch hấp thụ độc đáo đã giúp các nhà thiên văn học xác định thành phần hóa học của các thiên hà.
Dòng hấp thụ (absorption line) là một khái niệm trong quang phổ học, chỉ hiện tượng một số bước sóng của ánh sáng bị một chất khí hoặc chất lỏng hấp thụ, dẫn đến sự hình thành các khe tối trong phổ phát xạ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Dòng hấp thụ là công cụ quan trọng trong việc phân tích thành phần và điều kiện của các thiên thể và khí quyển.
Thuật ngữ "absorption line" xuất phát từ tiếng Latinh "absorbere", có nghĩa là hấp thụ. Hệ thống quang học thường ghi nhận các đường hấp thụ trên phổ ánh sáng do sự tương tác giữa ánh sáng và các nguyên tử hoặc phân tử, dẫn đến sự hấp thụ năng lượng ở các bước sóng cụ thể. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này gắn liền với các nghiên cứu về quang phổ học, cho phép chúng ta hiểu rõ hơn về thành phần cũng như trạng thái của vật chất trong vũ trụ.
"Absorption line" là thuật ngữ thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading khi thảo luận về các khía cạnh liên quan đến vật lý, thiên văn học và quang học. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu khoa học và các lĩnh vực kỹ thuật. Trong các tình huống thường gặp, nó được sử dụng để mô tả các đặc tính của quang phổ ánh sáng khi nó đi qua một chất.