Bản dịch của từ Abyss trong tiếng Việt
Abyss

Abyss (Noun)
The wealth gap creates an abyss between the rich and poor.
Khoảng cách giàu nghèo tạo ra một vực sâu giữa giàu và nghèo.
The social divide widened, leading to an abyss of inequality.
Sự chia rẽ xã hội mở rộng, dẫn đến một vực sâu về bất bình đẳng.
The abyss of misunderstanding between cultures needs to be bridged.
Vực sâu của sự hiểu lầm giữa các văn hóa cần được gắn kết.
Dạng danh từ của Abyss (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abyss | Abysses |
Họ từ
Abyss (tiếng Việt: vực thẳm) là một thuật ngữ dùng để chỉ một khoảng không sâu thẳm hoặc một trạng thái không đáy, thường biểu thị những ý nghĩa triết lý hay cảm xúc như sự tuyệt vọng hoặc sự bí ẩn. Trong tiếng Anh, "abyss" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự phân biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa hay ngữ âm. Tuy nhiên, cách phát âm mặc định trong tiếng Anh Anh (/əˈbɪs/) có thể khác chút ít so với tiếng Anh Mỹ (/əˈbɪs/), mà sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "abyss" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abyssus", được mượn từ tiếng Hy Lạp "ἀβύσσος" (abussos), có nghĩa là "không đáy" hoặc "không giới hạn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những khoảng không gian sâu thẳm, không thấy đáy, như đại dương hay sự trống rỗng. Qua thời gian, "abyss" không chỉ đơn thuần chỉ về không gian vật lý mà còn mở rộng sang những khái niệm trừu tượng như thảm họa, hố sâu tâm lý, thể hiện sự vô tận và hiểm nguy trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "abyss" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi các văn bản mô tả trạng thái tâm lý và các khái niệm triết học thường gặp. Trong các ngữ cảnh khác, "abyss" thường xuất hiện trong văn học, thể hiện ý tưởng về sự sâu thẳm, tuyệt vọng hoặc nơi vô định. Thuật ngữ này cũng được dùng trong thảo luận triết học để biểu đạt những khía cạnh tối tăm của tâm hồn con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp