Bản dịch của từ Academic community trong tiếng Việt
Academic community

Academic community (Noun)
The academic community supports research on social issues like poverty.
Cộng đồng học thuật hỗ trợ nghiên cứu về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Many students do not engage with the academic community effectively.
Nhiều sinh viên không tham gia hiệu quả vào cộng đồng học thuật.
Does the academic community address social justice in its discussions?
Cộng đồng học thuật có đề cập đến công bằng xã hội trong các cuộc thảo luận không?
Môi trường tập thể trong các tổ chức giáo dục khuyến khích học tập và nghiên cứu
The collective environment in educational institutions fostering learning and research
The academic community supports diverse research projects at Harvard University.
Cộng đồng học thuật hỗ trợ các dự án nghiên cứu đa dạng tại Harvard.
The academic community does not ignore the importance of mental health.
Cộng đồng học thuật không bỏ qua tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần.
How does the academic community engage with local social issues?
Cộng đồng học thuật tham gia vào các vấn đề xã hội địa phương như thế nào?
The academic community promotes collaboration among researchers in social sciences.
Cộng đồng học thuật thúc đẩy hợp tác giữa các nhà nghiên cứu khoa học xã hội.
The academic community does not always support new social theories quickly.
Cộng đồng học thuật không phải lúc nào cũng nhanh chóng ủng hộ lý thuyết xã hội mới.
Does the academic community value practical applications of social research?
Cộng đồng học thuật có đánh giá cao ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu xã hội không?
Cộng đồng học thuật là tập hợp các cá nhân và tổ chức tham gia vào nghiên cứu, giảng dạy và phổ biến kiến thức trong lĩnh vực học thuật. Cộng đồng này bao gồm các nhà nghiên cứu, giáo viên, sinh viên và các chuyên gia khác, tất cả đều đóng góp vào sự phát triển và phân tích tri thức. Thuật ngữ này không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
