Bản dịch của từ Academic community trong tiếng Việt

Academic community

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic community (Noun)

ˌækədˈɛmɨk kəmjˈunəti
ˌækədˈɛmɨk kəmjˈunəti
01

Một nhóm cá nhân tham gia vào học thuật và các hoạt động nghiên cứu

A group of individuals involved in academia and scholarly activities

Ví dụ

The academic community supports research on social issues like poverty.

Cộng đồng học thuật hỗ trợ nghiên cứu về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Many students do not engage with the academic community effectively.

Nhiều sinh viên không tham gia hiệu quả vào cộng đồng học thuật.

Does the academic community address social justice in its discussions?

Cộng đồng học thuật có đề cập đến công bằng xã hội trong các cuộc thảo luận không?

02

Môi trường tập thể trong các tổ chức giáo dục khuyến khích học tập và nghiên cứu

The collective environment in educational institutions fostering learning and research

Ví dụ

The academic community supports diverse research projects at Harvard University.

Cộng đồng học thuật hỗ trợ các dự án nghiên cứu đa dạng tại Harvard.

The academic community does not ignore the importance of mental health.

Cộng đồng học thuật không bỏ qua tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần.

How does the academic community engage with local social issues?

Cộng đồng học thuật tham gia vào các vấn đề xã hội địa phương như thế nào?

03

Mạng lưới các học giả, nhà nghiên cứu và sinh viên chia sẻ kiến thức và tài nguyên

The network of scholars, researchers, and students sharing knowledge and resources

Ví dụ

The academic community promotes collaboration among researchers in social sciences.

Cộng đồng học thuật thúc đẩy hợp tác giữa các nhà nghiên cứu khoa học xã hội.

The academic community does not always support new social theories quickly.

Cộng đồng học thuật không phải lúc nào cũng nhanh chóng ủng hộ lý thuyết xã hội mới.

Does the academic community value practical applications of social research?

Cộng đồng học thuật có đánh giá cao ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/academic community/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am eager to explore the possibilities of studying at your institution and believe that with financial assistance, I can contribute positively to the [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Academic community

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.