Bản dịch của từ Academic life trong tiếng Việt

Academic life

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic life(Noun)

ˌækədˈɛmɨk lˈaɪf
ˌækədˈɛmɨk lˈaɪf
01

Cuộc sống và trải nghiệm liên quan đến việc là sinh viên hoặc học giả nghiên cứu.

The life and experiences associated with being a student or academic scholar.

Ví dụ
02

Môi trường hoặc cộng đồng của cá nhân tham gia vào các hoạt động học thuật, chẳng hạn như nghiên cứu hoặc giảng dạy.

The environment or community of individuals engaged in academic pursuits, such as research or teaching.

Ví dụ
03

Sự cân bằng giữa việc học, nghiên cứu và cuộc sống cá nhân thường thấy trong một môi trường giáo dục.

The balance between studies, research, and personal life typically found in an educational setting.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh