Bản dịch của từ Academic life trong tiếng Việt
Academic life

Academic life(Noun)
Môi trường hoặc cộng đồng của cá nhân tham gia vào các hoạt động học thuật, chẳng hạn như nghiên cứu hoặc giảng dạy.
The environment or community of individuals engaged in academic pursuits, such as research or teaching.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cuộc sống học thuật (academic life) đề cập đến các hoạt động và trải nghiệm liên quan đến việc học tập, nghiên cứu và giảng dạy trong môi trường học thuật. Điều này bao gồm việc tham gia các khóa học, hội thảo, và các hoạt động nghiên cứu, cũng như việc công bố các công trình khoa học. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số từ vựng cụ thể trong các ngữ cảnh học thuật, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Cuộc sống học thuật (academic life) đề cập đến các hoạt động và trải nghiệm liên quan đến việc học tập, nghiên cứu và giảng dạy trong môi trường học thuật. Điều này bao gồm việc tham gia các khóa học, hội thảo, và các hoạt động nghiên cứu, cũng như việc công bố các công trình khoa học. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số từ vựng cụ thể trong các ngữ cảnh học thuật, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
