Bản dịch của từ Academic life trong tiếng Việt
Academic life
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Academic life (Noun)
Many students enjoy their academic life at Harvard University.
Nhiều sinh viên thích cuộc sống học thuật tại Đại học Harvard.
Not everyone finds their academic life fulfilling and enjoyable.
Không phải ai cũng thấy cuộc sống học thuật của họ thỏa mãn và thú vị.
Is academic life at Stanford University stressful for students?
Cuộc sống học thuật tại Đại học Stanford có căng thẳng cho sinh viên không?
Many students enjoy the social aspects of academic life at university.
Nhiều sinh viên thích những khía cạnh xã hội của cuộc sống học thuật tại trường.
Not all students find academic life easy and enjoyable.
Không phải tất cả sinh viên đều cảm thấy cuộc sống học thuật dễ dàng và thú vị.
Môi trường hoặc cộng đồng của cá nhân tham gia vào các hoạt động học thuật, chẳng hạn như nghiên cứu hoặc giảng dạy.
The environment or community of individuals engaged in academic pursuits, such as research or teaching.
Many students enjoy the vibrant academic life at Harvard University.
Nhiều sinh viên thích cuộc sống học thuật sôi động tại Đại học Harvard.
Not all universities provide a supportive academic life for their students.
Không phải tất cả các trường đại học đều cung cấp cuộc sống học thuật hỗ trợ cho sinh viên.
Is the academic life at Stanford University beneficial for social connections?
Cuộc sống học thuật tại Đại học Stanford có lợi cho các mối quan hệ xã hội không?
Many students enjoy the vibrant academic life at Harvard University.
Nhiều sinh viên thích cuộc sống học thuật sôi động tại Đại học Harvard.
She does not appreciate the stress of academic life in college.
Cô ấy không thích áp lực của cuộc sống học thuật ở đại học.
Many students struggle to maintain a healthy academic life during exams.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc duy trì cuộc sống học tập lành mạnh trong kỳ thi.
Students do not always prioritize their academic life over social activities.
Sinh viên không phải lúc nào cũng ưu tiên cuộc sống học tập hơn các hoạt động xã hội.
How can we improve our academic life while enjoying social events?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện cuộc sống học tập trong khi thưởng thức các sự kiện xã hội?
Balancing academic life and social activities is challenging for many students.
Cân bằng giữa cuộc sống học tập và hoạt động xã hội rất khó khăn cho nhiều sinh viên.
Many students do not enjoy their academic life due to stress.
Nhiều sinh viên không thích cuộc sống học tập của họ vì căng thẳng.
Cuộc sống học thuật (academic life) đề cập đến các hoạt động và trải nghiệm liên quan đến việc học tập, nghiên cứu và giảng dạy trong môi trường học thuật. Điều này bao gồm việc tham gia các khóa học, hội thảo, và các hoạt động nghiên cứu, cũng như việc công bố các công trình khoa học. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số từ vựng cụ thể trong các ngữ cảnh học thuật, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023](https://media.zim.vn/641aa1c5a6c8aeca3ef68863/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-04032023.jpg)
![IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng](https://media.zim.vn/647058e08d488a536d1ea4f9/ielts-speaking-part-1-topic-success.jpg)