Bản dịch của từ Acclimatises trong tiếng Việt

Acclimatises

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acclimatises (Verb)

ˈækləmətˌaɪzɨz
ˈækləmətˌaɪzɨz
01

Để làm quen với một điều kiện hoặc tình huống mới.

To become accustomed to a new condition or situation.

Ví dụ

She acclimatises quickly to new social environments at university.

Cô ấy thích nghi nhanh chóng với môi trường xã hội mới ở đại học.

He does not acclimatises well to large social gatherings.

Anh ấy không thích nghi tốt với những buổi tụ tập xã hội lớn.

How does she acclimatises to different cultural social norms?

Cô ấy thích nghi như thế nào với các chuẩn mực xã hội văn hóa khác nhau?

02

Để thích nghi.

To acclimate.

Ví dụ

She acclimatises quickly to new social environments in her city.

Cô ấy thích nghi nhanh chóng với môi trường xã hội mới trong thành phố.

He does not acclimatises well to large gatherings or parties.

Anh ấy không thích nghi tốt với các buổi tụ tập hoặc tiệc lớn.

How does she acclimatises to different cultures during her travels?

Cô ấy thích nghi như thế nào với các nền văn hóa khác trong các chuyến đi?

03

Để điều chỉnh hoặc thích nghi với khí hậu hoặc môi trường mới.

To adjust or adapt to a new climate or environment.

Ví dụ

She acclimatises quickly to new social environments at university.

Cô ấy thích ứng nhanh chóng với môi trường xã hội mới ở trường đại học.

He does not acclimatises well to crowded social gatherings.

Anh ấy không thích ứng tốt với các buổi gặp gỡ xã hội đông người.

How does she acclimatises to different cultural events in London?

Cô ấy thích ứng như thế nào với các sự kiện văn hóa khác nhau ở London?

Dạng động từ của Acclimatises (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Acclimatise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acclimatised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acclimatised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acclimatises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acclimatising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acclimatises/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acclimatises

Không có idiom phù hợp