Bản dịch của từ Acclimate trong tiếng Việt
Acclimate

Acclimate (Verb)
Thích nghi.
She needs to acclimate to the new school environment quickly.
Cô ấy cần phải thích nghi với môi trường trường mới nhanh chóng.
He struggles to acclimate to the fast-paced city life.
Anh ấy gặp khó khăn khi thích nghi với cuộc sống nhanh chóng của thành phố.
Do you think it's easy to acclimate to a different culture?
Bạn có nghĩ rằng việc thích nghi với một văn hóa khác dễ không?
Dạng động từ của Acclimate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acclimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acclimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acclimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acclimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acclimating |
Họ từ
Từ "acclimate" (v) có nghĩa là điều chỉnh hoặc thích nghi với môi trường mới, thường liên quan đến thay đổi khí hậu hoặc điều kiện sống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết và sử dụng từ này. Tuy nhiên, "acclimatize" được sử dụng phổ biến hơn ở Anh, trong khi "acclimate" thường thấy hơn ở Mỹ. Cả hai từ đều chỉ quá trình thích ứng, nhưng "acclimate" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.
Từ "acclimate" bắt nguồn từ tiếng Latin "ad-", có nghĩa là "đến" và "climare", xuất phát từ "clima" có nghĩa là "khí hậu". Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 trong ngữ cảnh sinh thái học, để chỉ quá trình thích nghi với điều kiện môi trường mới. Ngày nay, "acclimate" chỉ việc điều chỉnh hoặc làm quen với môi trường, khí hậu hoặc tình huống mới, phản ánh sự thay đổi sinh lý và tâm lý cần thiết để tồn tại và phát triển.
Từ "acclimate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh tự nhiên thường được ưu tiên hơn. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong bài đọc, đặc biệt trong các văn bản khoa học và môi trường, nơi mô tả quá trình điều chỉnh của các sinh vật đối với điều kiện sống mới. Nó cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến du lịch, khí hậu và sức khỏe, khi thảo luận về khả năng thích ứng của con người hoặc động vật với môi trường mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp